Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Peru vs Ecuador, 08h30 ngày 11/6
Kết quả Peru vs Ecuador
Nhận định, Soi kèo Peru vs Ecuador 8h30 ngày 11/6: Cách biệt tối thiểu
Đối đầu Peru vs Ecuador
Phong độ Peru gần đây
Phong độ Ecuador gần đây
Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025: Peru vs Ecuador
-
Giải đấu: Vòng loại World Cup Nam MỹMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 11/6/2025 08:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Peru vs Ecuador trước đây
-
11/09/2024Ecuador1 - 0Peru0 - 0L
-
02/02/2022Peru1 - 1Ecuador0 - 1D
-
09/06/2021Ecuador1 - 2Peru0 - 0W
-
06/09/2017Ecuador1 - 2Peru0 - 0W
-
07/09/2016Peru2 - 1Ecuador1 - 1W
-
08/06/2013Peru1 - 0Ecuador1 - 0W
-
24/06/2021Ecuador2 - 2Peru2 - 0D
-
09/06/2016Ecuador2 - 2Peru1 - 2D
-
06/09/2019Peru0 - 1Ecuador0 - 0L
-
16/11/2018Peru0 - 2Ecuador0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Peru vs Ecuador
- Thống kê lịch sử đối đầu Peru vs Ecuador: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Peru vs Ecuador: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Nam Mỹ | 6 | 4 | 1 | 1 |
Copa America | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giao hữu ĐTQG | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Peru vs Ecuador: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Peru (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Peru (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Peru thắng
Bại: là số trận Peru thua
Thắng: là số trận Peru thắng
Bại: là số trận Peru thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Peru và Ecuador trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 15 | 11 | 1 | 3 | 27 | 8 | 19 | 34 |
2 | Ecuador | 15 | 7 | 6 | 2 | 13 | 5 | 8 | 24 |
3 | Paraguay | 15 | 6 | 6 | 3 | 13 | 9 | 4 | 24 |
4 | Brazil | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 16 | 4 | 22 |
5 | Uruguay | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 12 | 5 | 21 |
6 | Colombia | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 14 | 4 | 21 |
7 | Venezuela | 15 | 4 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 |
8 | Bolivia | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 32 | -18 | 14 |
9 | Peru | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 17 | -11 | 11 |
10 | Chile | 15 | 2 | 4 | 9 | 9 | 22 | -13 | 10 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng FIFA Club World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Âu
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor