Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nhật Bản vs Indonesia, 17h35 ngày 10/6
Kết quả Nhật Bản vs Indonesia
Soi kèo phạt góc Nhật Bản vs Indonesia, 17h35 ngày 10/06
Đối đầu Nhật Bản vs Indonesia
Phong độ Nhật Bản gần đây
Phong độ Indonesia gần đây
Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025: Nhật Bản vs Indonesia
-
Giải đấu: Vòng loại World Cup Châu ÁMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 10/6/2025 17:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nhật Bản vs Indonesia trước đây
-
15/11/2024Indonesia0 - 4Japan0 - 2W
-
24/01/2024Japan3 - 1Indonesia1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nhật Bản vs Indonesia
- Thống kê lịch sử đối đầu Nhật Bản vs Indonesia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nhật Bản vs Indonesia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Châu Á | 1 | 1 | 0 | 0 |
Asian Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nhật Bản vs Indonesia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Nhật Bản (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nhật Bản thắng
Bại: là số trận Nhật Bản thua
Thắng: là số trận Nhật Bản thắng
Bại: là số trận Nhật Bản thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Châu Á mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nhật Bản và Indonesia trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Châu Á mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 9 | 6 | 2 | 1 | 24 | 3 | 21 | 20 |
2 | Australia | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 6 | 8 | 16 |
3 | Ả Rập Xê-út | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 13 |
4 | Indonesia | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 14 | -5 | 12 |
5 | Bahrain | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 15 | -10 | 6 |
6 | Trung Quốc | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 20 | -14 | 6 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 16 |
2 | Trung Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
3 | Thái Lan | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
4 | Singapore | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 24 | -19 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng FIFA Club World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Âu
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor