Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Indonesia vs Trung Quốc, 20h45 ngày 05/6
Kết quả Indonesia vs Trung Quốc
Soi kèo phạt góc Indonesia vs Trung Quốc, 20h45 ngày 05/06
Đối đầu Indonesia vs Trung Quốc
Phong độ Indonesia gần đây
Phong độ Trung Quốc gần đây
Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025: Indonesia vs Trung Quốc
-
Giải đấu: Vòng loại World Cup Châu ÁMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 05/6/2025 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Indonesia vs Trung Quốc trước đây
-
15/10/2024China2 - 1Indonesia2 - 0L
-
15/11/2013China1 - 0Indonesia1 - 0L
-
15/10/2013Indonesia1 - 1China0 - 1D
-
21/07/2004Indonesia0 - 5China0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Indonesia vs Trung Quốc
- Thống kê lịch sử đối đầu Indonesia vs Trung Quốc: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indonesia vs Trung Quốc: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Châu Á | 1 | 0 | 0 | 1 |
Asian Cup | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indonesia vs Trung Quốc: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Indonesia (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Indonesia (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Indonesia thắng
Bại: là số trận Indonesia thua
Thắng: là số trận Indonesia thắng
Bại: là số trận Indonesia thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Châu Á mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Indonesia và Trung Quốc trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Châu Á mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 8 | 6 | 2 | 0 | 24 | 2 | 22 | 20 |
2 | Australia | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
3 | Ả Rập Xê-út | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 6 | -2 | 10 |
4 | Indonesia | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 14 | -6 | 9 |
5 | Bahrain | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 13 | -8 | 6 |
6 | Trung Quốc | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 19 | -13 | 6 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 16 |
2 | Trung Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
3 | Thái Lan | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
4 | Singapore | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 24 | -19 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng FIFA Club World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Âu
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor