Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hàn Quốc vs Nhật Bản, 17h20 ngày 15/7
Kết quả Hàn Quốc vs Nhật Bản
Nhận định, Soi kèo Hàn Quốc vs Nhật Bản, 17h25 ngày 15/7: Chủ nhà kém vui
Đối đầu Hàn Quốc vs Nhật Bản
Phong độ Hàn Quốc gần đây
Phong độ Nhật Bản gần đây
Cúp Đông Á 2025: Hàn Quốc vs Nhật Bản
-
Giải đấu: Cúp Đông ÁMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/7/2025 17:25Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hàn Quốc vs Nhật Bản trước đây
-
27/07/2022Japan3 - 0South Korea0 - 0L
-
18/12/2019South Korea1 - 0Japan1 - 0W
-
16/12/2017Japan1 - 4South Korea1 - 3W
-
05/08/2015Japan1 - 1South Korea1 - 1D
-
28/07/2013South Korea1 - 2Japan1 - 1L
-
25/03/2021Japan3 - 0South Korea2 - 0L
-
10/08/2011Japan3 - 0South Korea1 - 0L
-
12/10/2010South Korea0 - 0Japan0 - 0D
-
25/01/2011Japan1 - 1South Korea1 - 1D
-
24/05/2010Japan0 - 2South Korea0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hàn Quốc vs Nhật Bản
- Thống kê lịch sử đối đầu Hàn Quốc vs Nhật Bản: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hàn Quốc vs Nhật Bản: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Đông Á | 5 | 2 | 1 | 2 |
Giao hữu ĐTQG | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Asian Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Kirin Cúp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hàn Quốc vs Nhật Bản: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hàn Quốc (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hàn Quốc (sân khách) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hàn Quốc thắng
Bại: là số trận Hàn Quốc thua
Thắng: là số trận Hàn Quốc thắng
Bại: là số trận Hàn Quốc thua
BXH Vòng Bảng Cúp Đông Á mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hàn Quốc và Nhật Bản trên Bảng xếp hạng của Cúp Đông Á mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Đông Á 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 6 |
2 | Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 |
3 | Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 |
4 | Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guam Island | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
2 | Korea DPR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Macau of China | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Âu
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng FIFA Club World Cup
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor