Đối đầu Torslanda IK vs Angelholms FF, 21h00 ngày 27/4
Kết quả Torslanda IK vs Angelholms FF
Đối đầu Torslanda IK vs Angelholms FF
Phong độ Torslanda IK gần đây
Phong độ Angelholms FF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: Torslanda IK vs Angelholms FF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torslanda IK vs Angelholms FF trước đây
-
28/09/2024Angelholms FF2 - 1Torslanda IK1 - 0L
-
07/04/2024Torslanda IK0 - 1Angelholms FF0 - 0L
-
12/08/2007Angelholms FF6 - 1Torslanda IK2 - 1L
-
17/06/2007Torslanda IK2 - 3Angelholms FF1 - 2L
-
23/10/2021Angelholms FF4 - 1Torslanda IK3 - 0L
-
12/06/2021Torslanda IK0 - 4Angelholms FF0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Torslanda IK vs Angelholms FF
- Thống kê lịch sử đối đầu Torslanda IK vs Angelholms FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torslanda IK vs Angelholms FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 4 | 0 | 0 | 4 |
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torslanda IK vs Angelholms FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torslanda IK (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Torslanda IK (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torslanda IK thắng
Bại: là số trận Torslanda IK thua
Thắng: là số trận Torslanda IK thắng
Bại: là số trận Torslanda IK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torslanda IK và Angelholms FF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Assyriska United IK | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | T T T H |
3 | Hammarby TFF | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 10 | T T H T |
4 | Karlbergs BK | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B T T H T |
5 | AFC Eskilstuna | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 9 | T T H H H |
6 | Vasalunds IF | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T B T T |
7 | Orebro Syrianska IF | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T B B T T |
8 | FC Stockholm Internazionale | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 7 | H T T B B |
9 | Gefle IF | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | B T B B T |
10 | Enkoping | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B T H B |
11 | IF Karlstad Fotboll | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H B B |
12 | FC Arlanda | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | B B T H |
13 | Tegs SK | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | B B B T H |
14 | Assyriska | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | H H B H |
15 | Sollentuna United | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 11 | -7 | 0 | B B B B B |
16 | IFK Stocksund | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển