Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Syrianska FC vs Atvidabergs, 22h00 ngày 31/5
Kết quả Syrianska FC vs Atvidabergs
Đối đầu Syrianska FC vs Atvidabergs
Phong độ Syrianska FC gần đây
Phong độ Atvidabergs gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Syrianska FC vs Atvidabergs
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Syrianska FC vs Atvidabergs trước đây
-
15/09/2024Syrianska FC1 - 0Atvidabergs0 - 0W
-
19/05/2024Atvidabergs3 - 0Syrianska FC2 - 0L
-
16/09/2017Atvidabergs0 - 1Syrianska FC0 - 1W
-
13/05/2017Syrianska FC3 - 0Atvidabergs2 - 0W
-
23/09/2016Atvidabergs2 - 1Syrianska FC0 - 0L
-
15/05/2016Syrianska FC2 - 0Atvidabergs0 - 0W
-
27/10/2013Syrianska FC4 - 1Atvidabergs1 - 1W
-
23/06/2013Atvidabergs1 - 0Syrianska FC0 - 0L
-
11/08/2012Syrianska FC2 - 2Atvidabergs2 - 1D
-
17/05/2012Atvidabergs1 - 0Syrianska FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Syrianska FC vs Atvidabergs
- Thống kê lịch sử đối đầu Syrianska FC vs Atvidabergs: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Syrianska FC vs Atvidabergs: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng nhất Thụy Điển | 4 | 3 | 0 | 1 |
VĐQG Thụy Điển | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Syrianska FC vs Atvidabergs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Syrianska FC (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Syrianska FC (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Syrianska FC thắng
Bại: là số trận Syrianska FC thua
Thắng: là số trận Syrianska FC thắng
Bại: là số trận Syrianska FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Syrianska FC và Atvidabergs trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC Academy | 8 | 6 | 0 | 2 | 23 | 12 | 11 | 18 | T B T T B T |
2 | IFK Ostersunds | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | T T H B T B |
3 | Kubikenborgs IF | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | T B T T T B |
4 | Friska Viljor FC | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | T B B B T B |
5 | Gottne IF | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | B T B B T T |
6 | Taftea IK | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H B H B T |
7 | Lucksta IF | 8 | 2 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 7 | B T B H T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển