Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Syrianska FC vs BK Forward, 22h00 ngày 15/6
Kết quả Syrianska FC vs BK Forward
Đối đầu Syrianska FC vs BK Forward
Phong độ Syrianska FC gần đây
Phong độ BK Forward gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Syrianska FC vs BK Forward
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Syrianska FC vs BK Forward trước đây
-
18/08/2018BK Forward0 - 1Syrianska FC0 - 0W
-
22/04/2018Syrianska FC2 - 2BK Forward1 - 0D
-
14/09/2008BK Forward0 - 1Syrianska FC0 - 0W
-
24/05/2008Syrianska FC1 - 0BK Forward0 - 0W
-
23/09/2007Syrianska FC0 - 2BK Forward0 - 0L
-
12/05/2007BK Forward2 - 0Syrianska FC1 - 0L
-
27/08/2006Syrianska FC1 - 2BK Forward1 - 1L
-
04/06/2006BK Forward0 - 1Syrianska FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Syrianska FC vs BK Forward
- Thống kê lịch sử đối đầu Syrianska FC vs BK Forward: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Syrianska FC vs BK Forward: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Syrianska FC vs BK Forward: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Syrianska FC (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Syrianska FC (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Syrianska FC thắng
Bại: là số trận Syrianska FC thua
Thắng: là số trận Syrianska FC thắng
Bại: là số trận Syrianska FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Syrianska FC và BK Forward trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 11 | 8 | 1 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | B T B T T T |
2 | Umea FC Academy | 11 | 7 | 0 | 4 | 28 | 18 | 10 | 21 | T B T B B T |
3 | Kubikenborgs IF | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B T B T |
4 | Friska Viljor FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | B T B B T B |
5 | Gottne IF | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | B B T T T B |
6 | Lucksta IF | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | B H T B T B |
7 | Taftea IK | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển