Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về IFK Lulea vs Bodens BK, 00h00 ngày 26/6
Kết quả IFK Lulea vs Bodens BK
Đối đầu IFK Lulea vs Bodens BK
Phong độ IFK Lulea gần đây
Phong độ Bodens BK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: IFK Lulea vs Bodens BK
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Lulea vs Bodens BK trước đây
-
20/05/2025Bodens BK0 - 2IFK Lulea0 - 2W
-
27/06/2024IFK Lulea1 - 1Bodens BK0 - 1D
-
20/06/2024Bodens BK4 - 2IFK Lulea3 - 1L
-
06/09/2022IFK Lulea1 - 2Bodens BK1 - 1L
-
14/05/2022Bodens BK2 - 0IFK Lulea2 - 0L
-
06/07/2018IFK Lulea0 - 0Bodens BK0 - 0D
-
14/04/2018Bodens BK2 - 2IFK Lulea2 - 2D
-
24/07/2024IFK Lulea2 - 2Bodens BK1 - 2D
-
15/02/2020IFK Lulea0 - 3Bodens BK0 - 3L
-
14/08/2011Bodens BK0 - 3IFK Lulea0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu IFK Lulea vs Bodens BK
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Lulea vs Bodens BK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Lulea vs Bodens BK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 7 | 1 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Lulea vs Bodens BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Lulea (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
IFK Lulea (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Lulea thắng
Bại: là số trận IFK Lulea thua
Thắng: là số trận IFK Lulea thắng
Bại: là số trận IFK Lulea thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Lulea và Bodens BK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 11 | 8 | 1 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | B T B T T T |
2 | Umea FC Academy | 12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 19 | 13 | 24 | B T B B T T |
3 | Kubikenborgs IF | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B T B T |
4 | Friska Viljor FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | B T B B T B |
5 | Gottne IF | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | B B T T T B |
6 | Lucksta IF | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | B H T B T B |
7 | Taftea IK | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B T B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển