Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Herrestads AIF vs FBK Karlstad, 18h00 ngày 29/6
Kết quả Herrestads AIF vs FBK Karlstad
Đối đầu Herrestads AIF vs FBK Karlstad
Phong độ Herrestads AIF gần đây
Phong độ FBK Karlstad gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Herrestads AIF vs FBK Karlstad
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Herrestads AIF vs FBK Karlstad trước đây
-
05/04/2025FBK Karlstad2 - 3Herrestads AIF1 - 1W
-
06/08/2023FBK Karlstad3 - 2Herrestads AIF1 - 1L
-
01/04/2023Herrestads AIF4 - 1FBK Karlstad2 - 1W
-
03/02/2024FBK Karlstad3 - 1Herrestads AIF0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Herrestads AIF vs FBK Karlstad
- Thống kê lịch sử đối đầu Herrestads AIF vs FBK Karlstad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Herrestads AIF vs FBK Karlstad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 3 | 2 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Herrestads AIF vs FBK Karlstad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Herrestads AIF (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Herrestads AIF (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Herrestads AIF thắng
Bại: là số trận Herrestads AIF thua
Thắng: là số trận Herrestads AIF thắng
Bại: là số trận Herrestads AIF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Herrestads AIF và FBK Karlstad trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 12 | 9 | 1 | 2 | 39 | 18 | 21 | 28 | T B T T T T |
2 | Umea FC Academy | 12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 19 | 13 | 24 | B T B B T T |
3 | Kubikenborgs IF | 11 | 7 | 0 | 4 | 19 | 17 | 2 | 21 | T B T B T T |
4 | Gottne IF | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 20 | -3 | 15 | B T T T B T |
5 | Friska Viljor FC | 11 | 4 | 0 | 7 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B B T B B |
6 | Lucksta IF | 12 | 3 | 1 | 8 | 19 | 30 | -11 | 10 | T B T B B B |
7 | Taftea IK | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B T B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển