Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Trollhattan vs FC Rosengard, 21h00 ngày 22/6
Kết quả FC Trollhattan vs FC Rosengard
Đối đầu FC Trollhattan vs FC Rosengard
Phong độ FC Trollhattan gần đây
Phong độ FC Rosengard gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: FC Trollhattan vs FC Rosengard
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Trollhattan vs FC Rosengard trước đây
-
04/08/2024FC Trollhattan2 - 1FC Rosengard1 - 1W
-
15/06/2024FC Rosengard1 - 1FC Trollhattan1 - 1D
-
18/09/2011FC Trollhattan2 - 2FC Rosengard0 - 0D
-
05/06/2011FC Rosengard5 - 2FC Trollhattan1 - 1L
-
12/11/2016FC Trollhattan1 - 2FC Rosengard0 - 1L
-
10/11/2016FC Rosengard2 - 1FC Trollhattan0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Trollhattan vs FC Rosengard
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Trollhattan vs FC Rosengard: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Trollhattan vs FC Rosengard: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 4 | 1 | 2 | 1 |
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Trollhattan vs FC Rosengard: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Trollhattan (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
FC Trollhattan (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Trollhattan thắng
Bại: là số trận FC Trollhattan thua
Thắng: là số trận FC Trollhattan thắng
Bại: là số trận FC Trollhattan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Trollhattan và FC Rosengard trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 15 | 11 | 29 | H T T B T B |
2 | FC Stockholm Internazionale | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 13 | 14 | 27 | T T T T H H |
3 | IF Karlstad Fotboll | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 16 | 13 | 26 | T T T H T B |
4 | Vasalunds IF | 14 | 8 | 2 | 4 | 29 | 18 | 11 | 26 | T T B B T H |
5 | Assyriska United IK | 14 | 8 | 2 | 4 | 27 | 18 | 9 | 26 | B T B T H T |
6 | Karlbergs BK | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 22 | H T H B H T |
7 | Haninge | 13 | 6 | 3 | 4 | 30 | 22 | 8 | 21 | B H B B T H |
8 | Enkoping | 14 | 6 | 2 | 6 | 25 | 20 | 5 | 20 | B T T T T B |
9 | Assyriska | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | T T T B B H |
10 | FC Arlanda | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B H T B B |
11 | IFK Stocksund | 14 | 5 | 0 | 9 | 21 | 36 | -15 | 15 | B B T T B T |
12 | Gefle IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | T H B H B H |
13 | Sollentuna United | 13 | 4 | 1 | 8 | 19 | 31 | -12 | 13 | H B B T T T |
14 | AFC Eskilstuna | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 28 | -13 | 13 | B B B B B T |
15 | Orebro Syrianska IF | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 27 | -13 | 13 | B B B H B B |
16 | Tegs SK | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 8 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển