Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Linkopings Nữ vs FC Rosengard Nữ, 20h00 ngày 14/6
Kết quả Linkopings Nữ vs FC Rosengard Nữ
Đối đầu Linkopings Nữ vs FC Rosengard Nữ
Phong độ Linkopings Nữ gần đây
Phong độ FC Rosengard Nữ gần đây
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025: Linkopings Nữ vs FC Rosengard Nữ
-
Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Linkopings Nữ vs FC Rosengard Nữ trước đây
-
05/03/2025FC Rosengard (W)2 - 0Linkopings (W)1 - 0L
-
10/03/2024Linkopings (W)4 - 4FC Rosengard (W)2 - 1D
-
11/03/2023FC Rosengard (W)1 - 1Linkopings (W)0 - 0D
-
12/03/2022FC Rosengard (W)4 - 0Linkopings (W)0 - 0L
-
03/11/2024FC Rosengard (W)4 - 0Linkopings (W)1 - 0L
-
05/05/2024Linkopings (W)1 - 6FC Rosengard (W)1 - 5L
-
07/07/2023FC Rosengard (W)1 - 3Linkopings (W)1 - 2W
-
31/03/2023Linkopings (W)4 - 1FC Rosengard (W)3 - 0W
-
28/08/2022FC Rosengard (W)1 - 0Linkopings (W)0 - 0L
-
03/06/2022Linkopings (W)3 - 4FC Rosengard (W)1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Linkopings Nữ vs FC Rosengard Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Linkopings Nữ vs FC Rosengard Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Linkopings Nữ vs FC Rosengard Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển nữ | 4 | 0 | 2 | 2 |
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Linkopings Nữ vs FC Rosengard Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Linkopings Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Linkopings Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Linkopings Nữ thắng
Bại: là số trận Linkopings Nữ thua
Thắng: là số trận Linkopings Nữ thắng
Bại: là số trận Linkopings Nữ thua
BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Linkopings Nữ và FC Rosengard Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 9 | 15 | 22 | H T B T B T |
2 | BK Hacken (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 32 | 10 | 22 | 21 | T B T T T T |
3 | Djurgardens (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 14 | 7 | 21 | H H T T T B |
4 | Malmo (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 12 | 9 | 20 | H H T T B T |
5 | Kristianstads DFF (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 19 | H T T T T T |
6 | AIK Solna (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 16 | T H T B T T |
7 | Pitea IF (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B B B T T |
8 | FC Rosengard (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 13 | -4 | 13 | H B T B B B |
9 | Brommapojkarna (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 17 | 21 | -4 | 12 | B T B T B B |
10 | Vittsjo GIK (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 19 | -4 | 12 | H H B T T B |
11 | Vaxjo (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 21 | -6 | 10 | H B T B B T |
12 | IFK Norrkoping DFK (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | B H B B H B |
13 | Linkopings (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 23 | -16 | 5 | T H B B B B |
14 | Alingsas (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 5 | 25 | -20 | 4 | B T B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển