Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FOC Farsta vs Syrianska Botkyrka IF, 01h00 ngày 14/6
Kết quả FOC Farsta vs Syrianska Botkyrka IF
Đối đầu FOC Farsta vs Syrianska Botkyrka IF
Phong độ FOC Farsta gần đây
Phong độ Syrianska Botkyrka IF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: FOC Farsta vs Syrianska Botkyrka IF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FOC Farsta vs Syrianska Botkyrka IF trước đây
-
30/07/2023Syrianska Botkyrka IF1 - 2FOC Farsta1 - 0W
-
07/04/2023FOC Farsta0 - 0Syrianska Botkyrka IF0 - 0D
-
08/10/2011Syrianska Botkyrka IF2 - 5FOC Farsta1 - 2W
-
16/04/2011FOC Farsta2 - 3Syrianska Botkyrka IF1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FOC Farsta vs Syrianska Botkyrka IF
- Thống kê lịch sử đối đầu FOC Farsta vs Syrianska Botkyrka IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FOC Farsta vs Syrianska Botkyrka IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FOC Farsta vs Syrianska Botkyrka IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FOC Farsta (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FOC Farsta (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FOC Farsta thắng
Bại: là số trận FOC Farsta thua
Thắng: là số trận FOC Farsta thắng
Bại: là số trận FOC Farsta thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FOC Farsta và Syrianska Botkyrka IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 10 | 7 | 1 | 2 | 28 | 15 | 13 | 22 | H B T B T T |
2 | Umea FC Academy | 10 | 6 | 0 | 4 | 26 | 18 | 8 | 18 | T T B T B B |
3 | Kubikenborgs IF | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 16 | -4 | 15 | T T T B T B |
4 | Friska Viljor FC | 9 | 4 | 0 | 5 | 17 | 19 | -2 | 12 | B B T B B T |
5 | Gottne IF | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 17 | -2 | 12 | T B B T T T |
6 | Lucksta IF | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | B H T B T B |
7 | Taftea IK | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H B H B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển