Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gottne IF vs Taftea IK, 19h00 ngày 28/6
Kết quả Gottne IF vs Taftea IK
Đối đầu Gottne IF vs Taftea IK
Phong độ Gottne IF gần đây
Phong độ Taftea IK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Gottne IF vs Taftea IK
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gottne IF vs Taftea IK trước đây
-
12/04/2025Taftea IK1 - 0Gottne IF0 - 0L
-
24/08/2024Gottne IF2 - 2Taftea IK1 - 1D
-
18/05/2024Taftea IK1 - 0Gottne IF1 - 0L
-
29/06/2021Taftea IK3 - 2Gottne IF3 - 1L
-
19/06/2021Gottne IF2 - 0Taftea IK1 - 0W
-
19/09/2020Gottne IF3 - 2Taftea IK2 - 0W
-
13/10/2019Gottne IF2 - 1Taftea IK2 - 0W
-
09/06/2019Taftea IK4 - 2Gottne IF2 - 1L
-
05/07/2018Taftea IK0 - 1Gottne IF0 - 1W
-
14/04/2018Gottne IF0 - 1Taftea IK0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gottne IF vs Taftea IK
- Thống kê lịch sử đối đầu Gottne IF vs Taftea IK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gottne IF vs Taftea IK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gottne IF vs Taftea IK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gottne IF (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Gottne IF (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gottne IF thắng
Bại: là số trận Gottne IF thua
Thắng: là số trận Gottne IF thắng
Bại: là số trận Gottne IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gottne IF và Taftea IK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 11 | 8 | 1 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | B T B T T T |
2 | Umea FC Academy | 12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 19 | 13 | 24 | B T B B T T |
3 | Kubikenborgs IF | 11 | 7 | 0 | 4 | 19 | 17 | 2 | 21 | T B T B T T |
4 | Gottne IF | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 20 | -3 | 15 | B T T T B T |
5 | Friska Viljor FC | 11 | 4 | 0 | 7 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B B T B B |
6 | Lucksta IF | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 10 | H T B T B B |
7 | Taftea IK | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B T B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển