Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về IK Sleipner vs IF Sylvia, 00h30 ngày 20/6
Kết quả IK Sleipner vs IF Sylvia
Đối đầu IK Sleipner vs IF Sylvia
Phong độ IK Sleipner gần đây
Phong độ IF Sylvia gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: IK Sleipner vs IF Sylvia
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/6/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Sleipner vs IF Sylvia trước đây
-
18/08/2024IK Sleipner1 - 1IF Sylvia1 - 1D
-
21/04/2024IF Sylvia4 - 0IK Sleipner2 - 0L
-
19/08/2018IK Sleipner1 - 4IF Sylvia0 - 1L
-
01/05/2018IF Sylvia4 - 2IK Sleipner1 - 1L
-
03/10/2017IF Sylvia0 - 1IK Sleipner0 - 0W
-
27/06/2017IK Sleipner2 - 1IF Sylvia0 - 0W
-
26/08/2015IK Sleipner3 - 0IF Sylvia2 - 0W
-
14/05/2015IF Sylvia2 - 2IK Sleipner1 - 0D
-
21/09/2012IK Sleipner0 - 0IF Sylvia0 - 0D
-
22/05/2012IF Sylvia2 - 2IK Sleipner1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu IK Sleipner vs IF Sylvia
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Sleipner vs IF Sylvia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Sleipner vs IF Sylvia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 8 | 3 | 2 | 3 |
Hạng 2 Thụy Điển | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Sleipner vs IF Sylvia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Sleipner (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
IK Sleipner (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Sleipner thắng
Bại: là số trận IK Sleipner thua
Thắng: là số trận IK Sleipner thắng
Bại: là số trận IK Sleipner thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Sleipner và IF Sylvia trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 11 | 8 | 1 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | B T B T T T |
2 | Umea FC Academy | 11 | 7 | 0 | 4 | 28 | 18 | 10 | 21 | T B T B B T |
3 | Kubikenborgs IF | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B T B T |
4 | Friska Viljor FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | B T B B T B |
5 | Gottne IF | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | B B T T T B |
6 | Lucksta IF | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | B H T B T B |
7 | Taftea IK | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển