Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Syrianska Eskilstuna IF vs IF Sylvia, 19h00 ngày 07/6
Kết quả Syrianska Eskilstuna IF vs IF Sylvia
Đối đầu Syrianska Eskilstuna IF vs IF Sylvia
Phong độ Syrianska Eskilstuna IF gần đây
Phong độ IF Sylvia gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Syrianska Eskilstuna IF vs IF Sylvia
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Syrianska Eskilstuna IF vs IF Sylvia trước đây
-
14/09/2024Syrianska Eskilstuna IF0 - 1IF Sylvia0 - 1L
-
21/05/2024IF Sylvia6 - 0Syrianska Eskilstuna IF2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Syrianska Eskilstuna IF vs IF Sylvia
- Thống kê lịch sử đối đầu Syrianska Eskilstuna IF vs IF Sylvia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Syrianska Eskilstuna IF vs IF Sylvia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Syrianska Eskilstuna IF vs IF Sylvia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Syrianska Eskilstuna IF (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Syrianska Eskilstuna IF (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Syrianska Eskilstuna IF thắng
Bại: là số trận Syrianska Eskilstuna IF thua
Thắng: là số trận Syrianska Eskilstuna IF thắng
Bại: là số trận Syrianska Eskilstuna IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Syrianska Eskilstuna IF và IF Sylvia trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 14 | 9 | 19 | T H B T B T |
2 | Umea FC Academy | 9 | 6 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 18 | B T T B T B |
3 | Kubikenborgs IF | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | B T T T B T |
4 | Lucksta IF | 9 | 3 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 10 | T B H T B T |
5 | Friska Viljor FC | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 17 | -3 | 9 | B B B T B B |
6 | Gottne IF | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | B T B B T T |
7 | Taftea IK | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H B H B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển