Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Motala AIF FK vs IK Tord, 00h00 ngày 02/8
Kết quả Motala AIF FK vs IK Tord
Đối đầu Motala AIF FK vs IK Tord
Phong độ Motala AIF FK gần đây
Phong độ IK Tord gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Motala AIF FK vs IK Tord
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/8/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motala AIF FK vs IK Tord trước đây
-
06/06/2025IK Tord1 - 0Motala AIF FK0 - 0L
-
05/08/2012IK Tord0 - 5Motala AIF FK0 - 1W
-
22/06/2012Motala AIF FK1 - 0IK Tord0 - 0W
-
14/08/2010IK Tord2 - 4Motala AIF FK1 - 2W
-
05/06/2010Motala AIF FK3 - 0IK Tord0 - 0W
-
24/08/2007IK Tord2 - 4Motala AIF FK0 - 4W
-
26/05/2007Motala AIF FK4 - 1IK Tord0 - 1W
-
12/08/2006IK Tord3 - 3Motala AIF FK2 - 1D
-
09/06/2006Motala AIF FK1 - 1IK Tord1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Motala AIF FK vs IK Tord
- Thống kê lịch sử đối đầu Motala AIF FK vs IK Tord: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motala AIF FK vs IK Tord: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motala AIF FK vs IK Tord: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motala AIF FK (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Motala AIF FK (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motala AIF FK thắng
Bại: là số trận Motala AIF FK thua
Thắng: là số trận Motala AIF FK thắng
Bại: là số trận Motala AIF FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motala AIF FK và IK Tord trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 12 | 9 | 1 | 2 | 39 | 18 | 21 | 28 | T B T T T T |
2 | Umea FC Academy | 12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 19 | 13 | 24 | B T B B T T |
3 | Kubikenborgs IF | 12 | 7 | 0 | 5 | 20 | 22 | -2 | 21 | B T B T T B |
4 | Gottne IF | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 21 | -3 | 16 | T T T B T H |
5 | Friska Viljor FC | 12 | 5 | 0 | 7 | 24 | 25 | -1 | 15 | B B T B B T |
6 | Lucksta IF | 12 | 3 | 1 | 8 | 19 | 30 | -11 | 10 | T B T B B B |
7 | Taftea IK | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 28 | -17 | 9 | B T B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển