Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kalmar vs Landskrona BoIS, 20h00 ngày 14/6
Kết quả Kalmar vs Landskrona BoIS
Đối đầu Kalmar vs Landskrona BoIS
Phong độ Kalmar gần đây
Phong độ Landskrona BoIS gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Kalmar vs Landskrona BoIS
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kalmar vs Landskrona BoIS trước đây
-
08/03/2025Kalmar2 - 1Landskrona BoIS2 - 1W
-
14/02/2021Kalmar0 - 2Landskrona BoIS0 - 1L
-
26/02/2017Landskrona BoIS2 - 2Kalmar1 - 1D
-
11/09/2005Kalmar2 - 2Landskrona BoIS0 - 1D
-
17/06/2005Landskrona BoIS1 - 1Kalmar0 - 1D
-
18/09/2004Landskrona BoIS0 - 2Kalmar0 - 0W
-
13/07/2004Kalmar1 - 1Landskrona BoIS1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kalmar vs Landskrona BoIS
- Thống kê lịch sử đối đầu Kalmar vs Landskrona BoIS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kalmar vs Landskrona BoIS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Thụy Điển | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kalmar vs Landskrona BoIS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kalmar (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Kalmar (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kalmar thắng
Bại: là số trận Kalmar thua
Thắng: là số trận Kalmar thắng
Bại: là số trận Kalmar thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kalmar và Landskrona BoIS trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 5 | 13 | 23 | H T H T H H |
2 | Orgryte | 11 | 6 | 4 | 1 | 26 | 11 | 15 | 22 | T H T T H T |
3 | Varbergs BoIS FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | T T B T H B |
4 | Vasteras SK FK | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 16 | 2 | 19 | H T B T T H |
5 | Landskrona BoIS | 11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 19 | 1 | 19 | T H H B B T |
6 | IK Oddevold | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 16 | 1 | 19 | T T T T B B |
7 | Falkenberg | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 17 | B H H T T H |
8 | Ostersunds FK | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | T B H B T H |
9 | GIF Sundsvall | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H B T B T H |
10 | Sandvikens IF | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 14 | B T H B B T |
11 | IK Brage | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | B B B T H H |
12 | Utsiktens BK | 11 | 2 | 6 | 3 | 22 | 21 | 1 | 12 | H H T H H H |
13 | Helsingborg | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 15 | -5 | 12 | B T H B H H |
14 | Trelleborgs FF | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 16 | -10 | 8 | H B T B H B |
15 | Orebro | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 3 | H B B H B H |
16 | Umea FC | 11 | 0 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 3 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển