Đối đầu Landvetter IS vs Laholms FK, 18h30 ngày 18/4
Kết quả Landvetter IS vs Laholms FK
Đối đầu Landvetter IS vs Laholms FK
Phong độ Landvetter IS gần đây
Phong độ Laholms FK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Landvetter IS vs Laholms FK
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Landvetter IS vs Laholms FK trước đây
-
19/10/2024Landvetter IS4 - 1Laholms FK1 - 1W
-
09/06/2024Laholms FK1 - 1Landvetter IS1 - 0D
-
30/09/2023Landvetter IS0 - 4Laholms FK0 - 2L
-
28/05/2023Laholms FK1 - 2Landvetter IS1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Landvetter IS vs Laholms FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Landvetter IS vs Laholms FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Landvetter IS vs Laholms FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Landvetter IS vs Laholms FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Landvetter IS (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Landvetter IS (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Landvetter IS thắng
Bại: là số trận Landvetter IS thua
Thắng: là số trận Landvetter IS thắng
Bại: là số trận Landvetter IS thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Landvetter IS và Laholms FK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Friska Viljor FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | IFK Ostersunds | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Taftea IK | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
4 | Umea FC Academy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Gottne IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
6 | Kubikenborgs IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
7 | Lucksta IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển