Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Motala AIF FK vs Lidkopings FK, 19h00 ngày 01/6
Kết quả Motala AIF FK vs Lidkopings FK
Đối đầu Motala AIF FK vs Lidkopings FK
Phong độ Motala AIF FK gần đây
Phong độ Lidkopings FK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Motala AIF FK vs Lidkopings FK
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motala AIF FK vs Lidkopings FK trước đây
-
28/09/2024Lidkopings FK2 - 0Motala AIF FK1 - 0L
-
25/05/2024Motala AIF FK0 - 0Lidkopings FK0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Motala AIF FK vs Lidkopings FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Motala AIF FK vs Lidkopings FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motala AIF FK vs Lidkopings FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motala AIF FK vs Lidkopings FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motala AIF FK (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Motala AIF FK (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motala AIF FK thắng
Bại: là số trận Motala AIF FK thua
Thắng: là số trận Motala AIF FK thắng
Bại: là số trận Motala AIF FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motala AIF FK và Lidkopings FK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC Academy | 8 | 6 | 0 | 2 | 23 | 12 | 11 | 18 | T B T T B T |
2 | IFK Ostersunds | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | T T H B T B |
3 | Kubikenborgs IF | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | T B T T T B |
4 | Friska Viljor FC | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | T B B B T B |
5 | Gottne IF | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | B T B B T T |
6 | Taftea IK | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H B H B T |
7 | Lucksta IF | 8 | 2 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 7 | B T B H T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển