Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lunds BK vs Skovde AIK, 00h00 ngày 20/6
Kết quả Lunds BK vs Skovde AIK
Đối đầu Lunds BK vs Skovde AIK
Phong độ Lunds BK gần đây
Phong độ Skovde AIK gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: Lunds BK vs Skovde AIK
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lunds BK vs Skovde AIK trước đây
-
02/10/2021Lunds BK1 - 5Skovde AIK1 - 2L
-
25/06/2021Skovde AIK1 - 0Lunds BK0 - 0L
-
11/10/2020Skovde AIK2 - 0Lunds BK2 - 0L
-
16/08/2020Lunds BK0 - 3Skovde AIK0 - 2L
-
24/08/2019Lunds BK2 - 1Skovde AIK1 - 0W
-
09/06/2019Skovde AIK1 - 0Lunds BK1 - 0L
-
08/09/2018Lunds BK1 - 0Skovde AIK0 - 0W
-
21/04/2018Skovde AIK0 - 2Lunds BK0 - 1W
-
25/10/2014Lunds BK6 - 0Skovde AIK0 - 0W
-
05/07/2014Skovde AIK1 - 2Lunds BK1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lunds BK vs Skovde AIK
- Thống kê lịch sử đối đầu Lunds BK vs Skovde AIK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lunds BK vs Skovde AIK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lunds BK vs Skovde AIK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lunds BK (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Lunds BK (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lunds BK thắng
Bại: là số trận Lunds BK thua
Thắng: là số trận Lunds BK thắng
Bại: là số trận Lunds BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lunds BK và Skovde AIK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 13 | 13 | 29 | T H T T B T |
2 | FC Stockholm Internazionale | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 13 | 14 | 26 | B T T T T H |
3 | IF Karlstad Fotboll | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 16 | 13 | 26 | T T T H T B |
4 | Vasalunds IF | 13 | 8 | 1 | 4 | 29 | 18 | 11 | 25 | T T T B B T |
5 | Assyriska United IK | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T B T B T H |
6 | Haninge | 13 | 6 | 3 | 4 | 30 | 22 | 8 | 21 | B H B B T H |
7 | Enkoping | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 20 | B B T T T T |
8 | Karlbergs BK | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 15 | 5 | 19 | B H T H B H |
9 | Assyriska | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | T T T B B H |
10 | FC Arlanda | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 16 | H T B H T B |
11 | Gefle IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | T H B H B H |
12 | Sollentuna United | 13 | 4 | 1 | 8 | 19 | 31 | -12 | 13 | H B B T T T |
13 | AFC Eskilstuna | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 28 | -13 | 13 | B B B B B T |
14 | Orebro Syrianska IF | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 27 | -13 | 13 | B B B H B B |
15 | IFK Stocksund | 13 | 4 | 0 | 9 | 19 | 36 | -17 | 12 | T B B T T B |
16 | Tegs SK | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 8 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển