Đối đầu AIK Solna Nữ vs Malmo Nữ, 18h00 ngày 19/4
Kết quả AIK Solna Nữ vs Malmo Nữ
Đối đầu AIK Solna Nữ vs Malmo Nữ
Phong độ AIK Solna Nữ gần đây
Phong độ Malmo Nữ gần đây
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025: AIK Solna Nữ vs Malmo Nữ
-
Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AIK Solna Nữ vs Malmo Nữ trước đây
-
16/10/2012Malmo (W)5 - 0AIK Solna (W)3 - 0L
-
20/05/2012AIK Solna (W)2 - 0Malmo (W)0 - 0W
-
26/09/2010Malmo (W)3 - 0AIK Solna (W)1 - 0L
-
29/05/2010AIK Solna (W)1 - 3Malmo (W)0 - 2L
-
04/10/2009Malmo (W)2 - 0AIK Solna (W)0 - 0L
-
20/05/2009AIK Solna (W)1 - 2Malmo (W)1 - 1L
-
05/10/2008Malmo (W)1 - 0AIK Solna (W)0 - 0L
-
14/06/2008AIK Solna (W)2 - 1Malmo (W)1 - 1W
-
12/07/2007Malmo (W)3 - 0AIK Solna (W)3 - 0L
-
28/04/2007AIK Solna (W)0 - 0Malmo (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AIK Solna Nữ vs Malmo Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna Nữ vs Malmo Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna Nữ vs Malmo Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna Nữ vs Malmo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AIK Solna Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
AIK Solna Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AIK Solna Nữ thắng
Bại: là số trận AIK Solna Nữ thua
Thắng: là số trận AIK Solna Nữ thắng
Bại: là số trận AIK Solna Nữ thua
BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AIK Solna Nữ và Malmo Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Djurgardens (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 6 | 5 | 10 | T T H T |
2 | Hammarby (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 9 | T T T |
3 | Malmo (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 | T B T T |
4 | IFK Norrkoping DFK (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
5 | Pitea IF (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | B T H T |
6 | Brommapojkarna (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 | T B T |
7 | FC Rosengard (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 6 | T T B |
8 | Vittsjo GIK (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H T B B |
9 | BK Hacken (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 3 | B B T |
10 | Kristianstads DFF (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T B |
11 | Vaxjo (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B T |
12 | AIK Solna (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | T B B B |
13 | Linkopings (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
14 | Alingsas (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển