Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về IK Tord vs Motala AIF FK, 18h00 ngày 06/6
Kết quả IK Tord vs Motala AIF FK
Đối đầu IK Tord vs Motala AIF FK
Phong độ IK Tord gần đây
Phong độ Motala AIF FK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: IK Tord vs Motala AIF FK
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/6/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Tord vs Motala AIF FK trước đây
-
05/08/2012IK Tord0 - 5Motala AIF FK0 - 1L
-
22/06/2012Motala AIF FK1 - 0IK Tord0 - 0L
-
14/08/2010IK Tord2 - 4Motala AIF FK1 - 2L
-
05/06/2010Motala AIF FK3 - 0IK Tord0 - 0L
-
24/08/2007IK Tord2 - 4Motala AIF FK0 - 4L
-
26/05/2007Motala AIF FK4 - 1IK Tord0 - 1L
-
12/08/2006IK Tord3 - 3Motala AIF FK2 - 1D
-
09/06/2006Motala AIF FK1 - 1IK Tord1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu IK Tord vs Motala AIF FK
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Tord vs Motala AIF FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Tord vs Motala AIF FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 8 | 0 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Tord vs Motala AIF FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Tord (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
IK Tord (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Tord thắng
Bại: là số trận IK Tord thua
Thắng: là số trận IK Tord thắng
Bại: là số trận IK Tord thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Tord và Motala AIF FK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 14 | 9 | 19 | T H B T B T |
2 | Umea FC Academy | 9 | 6 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 18 | B T T B T B |
3 | Kubikenborgs IF | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | B T T T B T |
4 | Lucksta IF | 9 | 3 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 10 | T B H T B T |
5 | Friska Viljor FC | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 17 | -3 | 9 | B B B T B B |
6 | Gottne IF | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | B T B B T T |
7 | Taftea IK | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H B H B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển