Đối đầu Umea IK Nữ vs Team TG FF Nữ, 18h00 ngày 01/5
Kết quả Umea IK Nữ vs Team TG FF Nữ
Đối đầu Umea IK Nữ vs Team TG FF Nữ
Phong độ Umea IK Nữ gần đây
Phong độ Team TG FF Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2025: Umea IK Nữ vs Team TG FF Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Umea IK Nữ vs Team TG FF Nữ trước đây
-
22/08/2024Team TG FF (W)1 - 1Umea IK (W)0 - 1D
-
02/09/2021Team TG FF (W)0 - 2Umea IK (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Umea IK Nữ vs Team TG FF Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea IK Nữ vs Team TG FF Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea IK Nữ vs Team TG FF Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea IK Nữ vs Team TG FF Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umea IK Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Umea IK Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Umea IK Nữ thắng
Bại: là số trận Umea IK Nữ thua
Thắng: là số trận Umea IK Nữ thắng
Bại: là số trận Umea IK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Umea IK Nữ và Team TG FF Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trelleborgs FF (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
2 | Jitex DFF (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T T |
3 | IK Uppsala (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 | T H T |
4 | Eskilstuna United (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | B T T |
5 | Orebro Soder (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H H T |
6 | Umea IK (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | T H H |
7 | Elfsborg (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 4 | B H T |
8 | Team TG FF (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | H T B |
9 | Orebro (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 3 | T B B |
10 | Mallbackens IF (W) | 3 | 0 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | H H H |
11 | Hacken B (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H B |
12 | Bollstanas Sk (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B B |
13 | Sunnana SK (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 0 | B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển