Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Orebro Syrianska IF vs Tegs SK, 21h00 ngày 25/5
Kết quả Orebro Syrianska IF vs Tegs SK
Đối đầu Orebro Syrianska IF vs Tegs SK
Phong độ Orebro Syrianska IF gần đây
Phong độ Tegs SK gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: Orebro Syrianska IF vs Tegs SK
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orebro Syrianska IF vs Tegs SK trước đây
-
11/09/2022Tegs SK0 - 5Orebro Syrianska IF0 - 1W
-
05/06/2022Orebro Syrianska IF2 - 3Tegs SK1 - 1L
-
13/09/2020Tegs SK3 - 2Orebro Syrianska IF1 - 0L
-
16/08/2020Orebro Syrianska IF1 - 0Tegs SK1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Orebro Syrianska IF vs Tegs SK
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Syrianska IF vs Tegs SK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Syrianska IF vs Tegs SK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Syrianska IF vs Tegs SK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orebro Syrianska IF (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Orebro Syrianska IF (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orebro Syrianska IF thắng
Bại: là số trận Orebro Syrianska IF thua
Thắng: là số trận Orebro Syrianska IF thắng
Bại: là số trận Orebro Syrianska IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orebro Syrianska IF và Tegs SK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 20 | T T B T T H |
2 | IF Karlstad Fotboll | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 12 | 10 | 19 | B T T T T T |
3 | Vasalunds IF | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 11 | 8 | 19 | T H B T T T |
4 | Haninge | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T B B H |
5 | FC Stockholm Internazionale | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T B T |
6 | Assyriska United IK | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 16 | T H B T B T |
7 | Karlbergs BK | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 14 | H T B T B H |
8 | FC Arlanda | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 12 | H H B T H T |
9 | Orebro Syrianska IF | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T T B T B |
10 | Gefle IF | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T B H T H |
11 | AFC Eskilstuna | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | H H B H B B |
12 | Assyriska | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | B H B T B T |
13 | Enkoping | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 8 | H B T B B B |
14 | IFK Stocksund | 9 | 2 | 0 | 7 | 12 | 26 | -14 | 6 | B B T B T B |
15 | Tegs SK | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 4 | B T H B B B |
16 | Sollentuna United | 9 | 1 | 1 | 7 | 9 | 21 | -12 | 4 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển