Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ, 15h00 ngày 22/6
Kết quả Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
Đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
Phong độ Beijing Beikong Nữ gần đây
Phong độ Hangzhou YinHang Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2025: Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ trước đây
-
22/02/2025Hangzhou YinHang (W)2 - 2Beijing Yuhong Xiushan (W)2 - 1D
-
22/10/2024Beijing Yuhong Xiushan (W)3 - 0Hangzhou YinHang (W)1 - 0W
-
30/06/2024Beijing Yuhong Xiushan (W)6 - 0Hangzhou YinHang (W)5 - 0W
-
24/03/2024Hangzhou YinHang (W)1 - 2Beijing Yuhong Xiushan (W)1 - 0W
-
25/11/2023Hangzhou YinHang (W)0 - 1Beijing Yuhong Xiushan (W)0 - 0W
-
14/05/2023Beijing Yuhong Xiushan (W)0 - 1Hangzhou YinHang (W)0 - 1L
-
22/11/2021Beijing Yuhong Xiushan (W)2 - 1Hangzhou YinHang (W)1 - 0W
-
22/10/2021Beijing Yuhong Xiushan (W)3 - 1Hangzhou YinHang (W)1 - 0W
-
26/08/2020Hangzhou YinHang (W)0 - 4Beijing Yuhong Xiushan (W)0 - 3W
-
20/10/2011Hangzhou YinHang (W)0 - 3Beijing Yuhong Xiushan (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Chinese Women FA Cup | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Trung Quốc nữ | 8 | 7 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beijing Beikong Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Beijing Beikong Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beijing Beikong Nữ thắng
Bại: là số trận Beijing Beikong Nữ thua
Thắng: là số trận Beijing Beikong Nữ thắng
Bại: là số trận Beijing Beikong Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beijing Beikong Nữ và Hangzhou YinHang Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 22 | T T T T H H |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | T T H H T T |
3 | Wuhan Jianghan (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 | 18 | T T T T T H |
4 | Beijing Beikong (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 17 | T B T T B T |
5 | Shandong Ticai (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 11 | 1 | 15 | T B B B B T |
6 | Shanghai RCB (W) | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 14 | T H B H H T |
7 | Hangzhou YinHang (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 14 | T B B T T H |
8 | Changchun Masses Properties (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | H B H T H B |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 8 | B T B B B B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 6 | H B B T H B |
11 | ShanXi zhidan (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 17 | -9 | 6 | B B B T B H |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 17 | -13 | 2 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc