Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Guangdong GZ-Power vs Dalian Kun City, 18h30 ngày 18/7
Kết quả Guangdong GZ-Power vs Dalian Kun City
Đối đầu Guangdong GZ-Power vs Dalian Kun City
Phong độ Guangdong GZ-Power gần đây
Phong độ Dalian Kun City gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Guangdong GZ-Power vs Dalian Kun City
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/7/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guangdong GZ-Power vs Dalian Kun City trước đây
-
30/03/2025Dalian Kun City0 - 2Guangdong GZ-Power0 - 0W
-
13/10/2024Dalian Kun City1 - 0Guangdong GZ-Power0 - 0L
-
07/09/2024Guangdong GZ-Power2 - 1Dalian Kun City1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Guangdong GZ-Power vs Dalian Kun City
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong GZ-Power vs Dalian Kun City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong GZ-Power vs Dalian Kun City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong GZ-Power vs Dalian Kun City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guangdong GZ-Power (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Guangdong GZ-Power (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guangdong GZ-Power thắng
Bại: là số trận Guangdong GZ-Power thua
Thắng: là số trận Guangdong GZ-Power thắng
Bại: là số trận Guangdong GZ-Power thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guangdong GZ-Power và Dalian Kun City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 16 | 11 | 4 | 1 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T H H T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 16 | 11 | 4 | 1 | 35 | 16 | 19 | 37 | H H B T T T |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 18 | 8 | 29 | B T T H T B |
4 | Yanbian Longding | 16 | 8 | 4 | 4 | 20 | 16 | 4 | 28 | T H T T H T |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 25 | B B T H B H |
6 | Nantong Zhiyun | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 18 | 2 | 22 | H T H B B T |
7 | Dalian Kuncheng | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 19 | 0 | 22 | T B H B T T |
8 | Suzhou Dongwu | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 16 | 2 | 21 | B B H B B T |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 20 | T B T T B B |
10 | Shenzhen Youth | 16 | 6 | 2 | 8 | 23 | 31 | -8 | 20 | B T H H T B |
11 | ShaanXi Union | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 22 | -1 | 19 | T T H T H B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 15 | 3 | 8 | 4 | 19 | 22 | -3 | 17 | B H T H T H |
13 | Nanjing City | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 17 | B B T H H B |
14 | Dongguan Guanlian | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 14 | H H B H B T |
15 | Qingdao Red Lions | 16 | 1 | 6 | 9 | 10 | 21 | -11 | 9 | B H B H B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 16 | 1 | 4 | 11 | 8 | 25 | -17 | 7 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc