Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Liaoning Shenbei Hefeng (W) vs Guangdong Meizhou Nữ, 18h35 ngày 23/7
Kết quả Liaoning Shenbei Hefeng (W) vs Guangdong Meizhou Nữ
Đối đầu Liaoning Shenbei Hefeng (W) vs Guangdong Meizhou Nữ
Phong độ Liaoning Shenbei Hefeng (W) gần đây
Phong độ Guangdong Meizhou Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2025: Liaoning Shenbei Hefeng (W) vs Guangdong Meizhou Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/7/2025 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Liaoning Shenbei Hefeng (W) vs Guangdong Meizhou Nữ trước đây
-
21/06/2025Guangdong Meizhou (W)1 - 2Liaoning Shenbei Hefeng (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Liaoning Shenbei Hefeng (W) vs Guangdong Meizhou Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Liaoning Shenbei Hefeng (W) vs Guangdong Meizhou Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Liaoning Shenbei Hefeng (W) vs Guangdong Meizhou Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Liaoning Shenbei Hefeng (W) vs Guangdong Meizhou Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Liaoning Shenbei Hefeng (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liaoning Shenbei Hefeng (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Liaoning Shenbei Hefeng (W) thắng
Bại: là số trận Liaoning Shenbei Hefeng (W) thua
Thắng: là số trận Liaoning Shenbei Hefeng (W) thắng
Bại: là số trận Liaoning Shenbei Hefeng (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Liaoning Shenbei Hefeng (W) và Guangdong Meizhou Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 3 | 14 | 24 | T H H T T T |
2 | Jiangsu Wuxi (W) | 11 | 6 | 5 | 0 | 15 | 5 | 10 | 23 | T T T H H H |
3 | Wuhan Jianghan (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 11 | 5 | 21 | T T T T H T |
4 | Beijing Beikong (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T T B T T B |
5 | Shandong Ticai (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 12 | 1 | 16 | B B B B T H |
6 | Shanghai RCB (W) | 11 | 3 | 6 | 2 | 15 | 11 | 4 | 15 | H B H H T H |
7 | Changchun Masses Properties (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 15 | B H T H B T |
8 | Hangzhou YinHang (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | B T T H B B |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 20 | -4 | 11 | T B B B B T |
10 | ShanXi zhidan (W) | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 19 | -9 | 8 | B T B H H H |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B T H B B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 6 | 20 | -14 | 3 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc