Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Guangdong GZ-Power vs Dingnan Ganlian, 18h30 ngày 27/7
Kết quả Guangdong GZ-Power vs Dingnan Ganlian
Đối đầu Guangdong GZ-Power vs Dingnan Ganlian
Phong độ Guangdong GZ-Power gần đây
Phong độ Dingnan Ganlian gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Guangdong GZ-Power vs Dingnan Ganlian
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guangdong GZ-Power vs Dingnan Ganlian trước đây
-
05/04/2025Dingnan Ganlian1 - 1Guangdong GZ-Power0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Guangdong GZ-Power vs Dingnan Ganlian
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong GZ-Power vs Dingnan Ganlian: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong GZ-Power vs Dingnan Ganlian: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong GZ-Power vs Dingnan Ganlian: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guangdong GZ-Power (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Guangdong GZ-Power (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guangdong GZ-Power thắng
Bại: là số trận Guangdong GZ-Power thua
Thắng: là số trận Guangdong GZ-Power thắng
Bại: là số trận Guangdong GZ-Power thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guangdong GZ-Power và Dingnan Ganlian trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 16 | 25 | 43 | H H T T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 18 | 12 | 4 | 2 | 39 | 21 | 18 | 40 | B T T T B T |
3 | Yanbian Longding | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 17 | 4 | 31 | T T H T T B |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | T T H T B H |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T H B H T H |
6 | Shanghai Jiading Huilong | 18 | 7 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 24 | T T B B T H |
7 | Dalian Kuncheng | 16 | 6 | 5 | 5 | 21 | 21 | 0 | 23 | B H B T T H |
8 | Nantong Zhiyun | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 21 | 0 | 22 | T H B B T B |
9 | ShaanXi Union | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 22 | H T H B B T |
10 | Suzhou Dongwu | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 17 | 1 | 21 | B H B B T B |
11 | Heilongjiang Lava Spring | 16 | 4 | 8 | 4 | 21 | 22 | -1 | 20 | H T H T H T |
12 | Nanjing City | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T H H B T |
13 | Shenzhen Youth | 18 | 6 | 2 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H H T B B B |
14 | Dongguan Guanlian | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 27 | -11 | 17 | B H B T T B |
15 | Qingdao Red Lions | 17 | 1 | 6 | 10 | 10 | 22 | -12 | 9 | H B H B B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 17 | 1 | 4 | 12 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc