Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yanbian Longding vs Guangdong GZ-Power, 17h00 ngày 12/7
Kết quả Yanbian Longding vs Guangdong GZ-Power
Đối đầu Yanbian Longding vs Guangdong GZ-Power
Phong độ Yanbian Longding gần đây
Phong độ Guangdong GZ-Power gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Yanbian Longding vs Guangdong GZ-Power
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yanbian Longding vs Guangdong GZ-Power trước đây
-
15/03/2025Guangdong GZ-Power4 - 0Yanbian Longding2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yanbian Longding vs Guangdong GZ-Power
- Thống kê lịch sử đối đầu Yanbian Longding vs Guangdong GZ-Power: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yanbian Longding vs Guangdong GZ-Power: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yanbian Longding vs Guangdong GZ-Power: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yanbian Longding (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yanbian Longding (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yanbian Longding thắng
Bại: là số trận Yanbian Longding thua
Thắng: là số trận Yanbian Longding thắng
Bại: là số trận Yanbian Longding thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yanbian Longding và Guangdong GZ-Power trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 15 | 10 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 34 | H T T H H T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 13 | 18 | 34 | H H H B T T |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 16 | 10 | 29 | T B T T H T |
4 | Yanbian Longding | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 25 | T T H T T H |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 24 | T B B T H B |
6 | Shanghai Jiading Huilong | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 22 | -6 | 20 | B T B T T B |
7 | Shenzhen Youth | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 29 | -7 | 20 | T B T H H T |
8 | ShaanXi Union | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 19 | 1 | 19 | T T T H T H |
9 | Nantong Zhiyun | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 18 | 1 | 19 | T H T H B B |
10 | Dalian Kuncheng | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 19 | T T B H B T |
11 | Suzhou Dongwu | 15 | 4 | 6 | 5 | 15 | 15 | 0 | 18 | H B B H B B |
12 | Nanjing City | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 21 | -2 | 17 | B B B T H H |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 21 | -3 | 16 | H B H T H T |
14 | Dongguan Guanlian | 15 | 2 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 11 | B H H B H B |
15 | Qingdao Red Lions | 15 | 1 | 6 | 8 | 7 | 17 | -10 | 9 | B B H B H B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 15 | 1 | 4 | 10 | 8 | 24 | -16 | 7 | H T B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc