Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dingnan Ganlian vs ShaanXi Union, 18h30 ngày 20/7
Kết quả Dingnan Ganlian vs ShaanXi Union
Đối đầu Dingnan Ganlian vs ShaanXi Union
Phong độ Dingnan Ganlian gần đây
Phong độ ShaanXi Union gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Dingnan Ganlian vs ShaanXi Union
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dingnan Ganlian vs ShaanXi Union trước đây
-
30/03/2025ShanXi Union3 - 1Dingnan Ganlian2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dingnan Ganlian vs ShaanXi Union
- Thống kê lịch sử đối đầu Dingnan Ganlian vs ShaanXi Union: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dingnan Ganlian vs ShaanXi Union: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dingnan Ganlian vs ShaanXi Union: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dingnan Ganlian (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dingnan Ganlian (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dingnan Ganlian thắng
Bại: là số trận Dingnan Ganlian thua
Thắng: là số trận Dingnan Ganlian thắng
Bại: là số trận Dingnan Ganlian thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dingnan Ganlian và ShaanXi Union trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 17 | 12 | 4 | 1 | 40 | 16 | 24 | 40 | T H H T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 20 | 17 | 37 | H B T T T B |
3 | Yanbian Longding | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 16 | 5 | 31 | H T T H T T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | T T H T B H |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T H B H T |
6 | Dalian Kuncheng | 16 | 6 | 5 | 5 | 21 | 21 | 0 | 23 | B H B T T H |
7 | Nantong Zhiyun | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 21 | 0 | 22 | T H B B T B |
8 | Suzhou Dongwu | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 17 | 1 | 21 | B H B B T B |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 20 | T B T T B B |
10 | Shenzhen Youth | 16 | 6 | 2 | 8 | 23 | 31 | -8 | 20 | B T H H T B |
11 | ShaanXi Union | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 22 | -1 | 19 | T T H T H B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 15 | 3 | 8 | 4 | 19 | 22 | -3 | 17 | B H T H T H |
13 | Nanjing City | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 17 | B B T H H B |
14 | Dongguan Guanlian | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 24 | -9 | 17 | H B H B T T |
15 | Qingdao Red Lions | 17 | 1 | 6 | 10 | 10 | 22 | -12 | 9 | H B H B B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 16 | 1 | 4 | 11 | 8 | 25 | -17 | 7 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc