Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dingnan Ganlian vs Liaoning Tieren, 14h00 ngày 17/5
Kết quả Dingnan Ganlian vs Liaoning Tieren
Đối đầu Dingnan Ganlian vs Liaoning Tieren
Phong độ Dingnan Ganlian gần đây
Phong độ Liaoning Tieren gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Dingnan Ganlian vs Liaoning Tieren
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dingnan Ganlian vs Liaoning Tieren trước đây
-
28/09/2024Liaoning Tieren3 - 0Dingnan Ganlian1 - 0L
-
12/05/2024Dingnan Ganlian2 - 0Liaoning Tieren0 - 0W
-
13/09/2023Dingnan Ganlian0 - 1Liaoning Tieren0 - 1L
-
03/06/2023Liaoning Tieren0 - 3Dingnan Ganlian0 - 1W
-
05/07/2022Liaoning Tieren0 - 2Dingnan Ganlian0 - 2W
-
16/06/2022Dingnan Ganlian3 - 1Liaoning Tieren1 - 1W
-
09/06/2021Liaoning Tieren1 - 2Dingnan Ganlian0 - 0W
-
16/05/2021Dingnan Ganlian1 - 0Liaoning Tieren0 - 0W
-
24/09/2017Liaoning Tieren1 - 0Dingnan Ganlian1 - 0L
-
25/06/2017Dingnan Ganlian0 - 0Liaoning Tieren0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dingnan Ganlian vs Liaoning Tieren
- Thống kê lịch sử đối đầu Dingnan Ganlian vs Liaoning Tieren: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dingnan Ganlian vs Liaoning Tieren: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 8 | 6 | 0 | 2 |
Hạng 2 Trung Quốc | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dingnan Ganlian vs Liaoning Tieren: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dingnan Ganlian (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Dingnan Ganlian (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dingnan Ganlian thắng
Bại: là số trận Dingnan Ganlian thua
Thắng: là số trận Dingnan Ganlian thắng
Bại: là số trận Dingnan Ganlian thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dingnan Ganlian và Liaoning Tieren trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 8 | 7 | 0 | 1 | 22 | 7 | 15 | 21 | T T T T T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | T T H T B T |
4 | Suzhou Dongwu | 8 | 4 | 4 | 0 | 8 | 1 | 7 | 16 | H H H T T T |
5 | Guangzhou Shadow Leopard | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H B T T T B |
6 | Nantong Zhiyun | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H T B H B T |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | B H T B H T |
8 | Yanbian Longding | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 11 | B B T T H T |
9 | Dalian Kuncheng | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | H H B H T B |
10 | Shenzhen Youth | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 22 | -12 | 9 | B T B B T B |
11 | Nanjing City | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H B B T |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | H T H H B B |
13 | Dongguan Guanlian | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | T B H B H B |
14 | ShaanXi Union | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 5 | B B H B B B |
15 | Qingdao Red Lions | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | H B B B H B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 17 | -12 | 2 | H B B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc