Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lanzhou Longyuan Athletics vs Yan An Ronghai, 18h00 ngày 20/7
Kết quả Lanzhou Longyuan Athletics vs Yan An Ronghai
Đối đầu Lanzhou Longyuan Athletics vs Yan An Ronghai
Phong độ Lanzhou Longyuan Athletics gần đây
Phong độ Yan An Ronghai gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Lanzhou Longyuan Athletics vs Yan An Ronghai
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lanzhou Longyuan Athletics vs Yan An Ronghai trước đây
-
11/05/2025Yan An Ronghai2 - 0Lanzhou Longyuan Athletics1 - 0L
-
07/07/2024Yan An Ronghai0 - 0Lanzhou Longyuan Athletics0 - 0D
-
28/04/2024Lanzhou Longyuan Athletics1 - 1Yan An Ronghai0 - 0D
-
16/03/2025Yan An Ronghai0 - 1Lanzhou Longyuan Athletics0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lanzhou Longyuan Athletics vs Yan An Ronghai
- Thống kê lịch sử đối đầu Lanzhou Longyuan Athletics vs Yan An Ronghai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lanzhou Longyuan Athletics vs Yan An Ronghai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp FA Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lanzhou Longyuan Athletics vs Yan An Ronghai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lanzhou Longyuan Athletics (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Lanzhou Longyuan Athletics (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lanzhou Longyuan Athletics thắng
Bại: là số trận Lanzhou Longyuan Athletics thua
Thắng: là số trận Lanzhou Longyuan Athletics thắng
Bại: là số trận Lanzhou Longyuan Athletics thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lanzhou Longyuan Athletics và Yan An Ronghai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 20 | 12 | 5 | 3 | 26 | 11 | 15 | 41 | H T B T T H |
2 | Changchun XIdu Football Club | 20 | 10 | 6 | 4 | 19 | 11 | 8 | 36 | T T B H H H |
3 | Shandong Taishan B | 20 | 9 | 8 | 3 | 32 | 20 | 12 | 35 | H T T H T B |
4 | Haimen Codion | 19 | 9 | 7 | 3 | 36 | 23 | 13 | 34 | T T H H B T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 34 | T H T T T T |
6 | Langfang City of Glory | 20 | 8 | 6 | 6 | 23 | 25 | -2 | 30 | T T H T B H |
7 | Shanghai Port B | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 20 | 2 | 25 | B B H H H T |
8 | Taian Tiankuang | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 25 | -6 | 20 | B T B T H H |
9 | Xi an Ronghai | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 28 | -15 | 19 | T B B T B H |
10 | Rizhao Yuqi | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 27 | -11 | 16 | H T B B H B |
11 | Hubei Istar | 19 | 3 | 6 | 10 | 22 | 34 | -12 | 15 | B H H H B B |
12 | Bei Li Gong | 19 | 3 | 2 | 14 | 17 | 28 | -11 | 11 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc