Đối đầu Suzhou Dongwu vs Shanghai Jiading Huilong, 18h00 ngày 27/4
Kết quả Suzhou Dongwu vs Shanghai Jiading Huilong
Đối đầu Suzhou Dongwu vs Shanghai Jiading Huilong
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Suzhou Dongwu vs Shanghai Jiading Huilong
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suzhou Dongwu vs Shanghai Jiading Huilong trước đây
-
31/08/2024Shanghai Jiading Huilong1 - 1Suzhou Dongwu1 - 1D
-
14/04/2024Suzhou Dongwu1 - 0Shanghai Jiading Huilong1 - 0W
-
02/09/2023Suzhou Dongwu1 - 1Shanghai Jiading Huilong1 - 1D
-
20/05/2023Shanghai Jiading Huilong1 - 5Suzhou Dongwu0 - 2W
-
08/08/2022Shanghai Jiading Huilong0 - 0Suzhou Dongwu0 - 0D
-
24/07/2022Suzhou Dongwu3 - 2Shanghai Jiading Huilong1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Suzhou Dongwu vs Shanghai Jiading Huilong
- Thống kê lịch sử đối đầu Suzhou Dongwu vs Shanghai Jiading Huilong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suzhou Dongwu vs Shanghai Jiading Huilong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suzhou Dongwu vs Shanghai Jiading Huilong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suzhou Dongwu (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Suzhou Dongwu (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suzhou Dongwu thắng
Bại: là số trận Suzhou Dongwu thua
Thắng: là số trận Suzhou Dongwu thắng
Bại: là số trận Suzhou Dongwu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suzhou Dongwu và Shanghai Jiading Huilong trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 5 | 8 | 16 | H T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 15 | T B T T T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H T T T H |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T H B T |
5 | Nantong Zhiyun | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B H T B H |
6 | Suzhou Dongwu | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | H T H H H |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | B T B H T |
8 | Yanbian Longding | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | B H B B T T |
9 | Dalian Kuncheng | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B H H B H |
10 | Heilongjiang Lava Spring | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | H B H T H |
11 | Nanjing City | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B T H H H B |
12 | Shenzhen Youth | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | -8 | 6 | T B B T B B |
13 | ShaanXi Union | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | H T B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B T B H |
15 | Qingdao Red Lions | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | H H H B B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 9 | -8 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc