Đối đầu Shatin SA vs Tuen Mun Football Team, 14h30 ngày 27/4
Kết quả Shatin SA vs Tuen Mun Football Team
Đối đầu Shatin SA vs Tuen Mun Football Team
Phong độ Shatin SA gần đây
Phong độ Tuen Mun Football Team gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Shatin SA vs Tuen Mun Football Team
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shatin SA vs Tuen Mun Football Team trước đây
-
29/09/2024Tuen Mun Football Team3 - 2Shatin SA0 - 0L
-
15/02/2015Shatin SA3 - 0Tuen Mun Football Team1 - 0W
-
28/09/2014Tuen Mun Football Team1 - 7Shatin SA0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Shatin SA vs Tuen Mun Football Team
- Thống kê lịch sử đối đầu Shatin SA vs Tuen Mun Football Team: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shatin SA vs Tuen Mun Football Team: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shatin SA vs Tuen Mun Football Team: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shatin SA (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Shatin SA (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shatin SA thắng
Bại: là số trận Shatin SA thua
Thắng: là số trận Shatin SA thắng
Bại: là số trận Shatin SA thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shatin SA và Tuen Mun Football Team trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Citizen | 21 | 14 | 5 | 2 | 62 | 24 | 38 | 47 | B T T T H T |
2 | Central Western District RSA | 21 | 14 | 4 | 3 | 57 | 12 | 45 | 46 | T H T B H T |
3 | Kai Jing | 20 | 14 | 0 | 6 | 53 | 33 | 20 | 42 | T T T T B T |
4 | 3 Sing FC | 21 | 11 | 4 | 6 | 40 | 28 | 12 | 37 | T T T T H T |
5 | Yuen Long FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 27 | 5 | 35 | H B T B T H |
6 | Tai Chung FC | 21 | 11 | 2 | 8 | 42 | 42 | 0 | 35 | T T T T B T |
7 | South China AA | 21 | 10 | 4 | 7 | 49 | 38 | 11 | 34 | H B B H H B |
8 | WSE | 21 | 9 | 2 | 10 | 40 | 32 | 8 | 29 | T T B H T T |
9 | Eastern District SA | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 39 | -5 | 28 | T B B B H T |
10 | Shatin SA | 21 | 7 | 3 | 11 | 34 | 42 | -8 | 24 | B B B B H H |
11 | Sham Shui Po | 21 | 6 | 2 | 13 | 28 | 40 | -12 | 20 | H B T T B B |
12 | Tuen Mun Football Team | 21 | 4 | 3 | 14 | 32 | 63 | -31 | 15 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 22 | 0 | 0 | 22 | 9 | 92 | -83 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc