Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Inhulets Petrove vs FC Bukovyna chernivtsi, 17h00 ngày 02/8
Kết quả FC Inhulets Petrove vs FC Bukovyna chernivtsi
Đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Bukovyna chernivtsi
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
Phong độ FC Bukovyna chernivtsi gần đây
Hạng 2 Ukraina 2025-2026: FC Inhulets Petrove vs FC Bukovyna chernivtsi
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 02/8/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Bukovyna chernivtsi trước đây
-
14/04/2017FC Bukovyna chernivtsi0 - 1FC Inhulets Petrove0 - 1W
-
08/09/2016FC Inhulets Petrove1 - 1FC Bukovyna chernivtsi0 - 0D
-
09/03/2017FC Inhulets Petrove2 - 0FC Bukovyna chernivtsi2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Bukovyna chernivtsi
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Bukovyna chernivtsi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Bukovyna chernivtsi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Bukovyna chernivtsi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Inhulets Petrove (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
FC Inhulets Petrove (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Inhulets Petrove và FC Bukovyna chernivtsi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UCSA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | Probiy Horodenka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | FC Bukovyna chernivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Nyva Ternopil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Ahrobiznes TSK Romny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | FC Victoria Mykolaivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | FK Yarud Mariupol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Podillya Khmelnytskyi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: