Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Buxoro FK vs FK Andijon, 16h00 ngày 31/5
Kết quả Buxoro FK vs FK Andijon
Nhận định, Soi kèo FC Buxoro vs FK Andijan 22h00 ngày 13/06: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Buxoro FK vs FK Andijon
Phong độ Buxoro FK gần đây
Phong độ FK Andijon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Buxoro FK vs FK Andijon
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Buxoro FK vs FK Andijon trước đây
-
01/12/2023FK Andijon1 - 0Buxoro FK1 - 0L
-
23/06/2023Buxoro FK0 - 1FK Andijon0 - 0L
-
25/09/2020FK Andijon2 - 1Buxoro FK1 - 1L
-
15/06/2020Buxoro FK2 - 2FK Andijon1 - 1D
-
27/07/2019FK Andijon2 - 0Buxoro FK0 - 0L
-
10/11/2022Buxoro FK3 - 0FK Andijon2 - 0W
-
10/10/2022FK Andijon2 - 1Buxoro FK1 - 0L
-
10/09/2022Buxoro FK1 - 2FK Andijon1 - 1L
-
20/05/2022FK Andijon0 - 0Buxoro FK0 - 0D
-
15/02/2020FK Andijon2 - 2Buxoro FK2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Buxoro FK vs FK Andijon
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs FK Andijon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs FK Andijon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 5 | 0 | 1 | 4 |
Hạng 2 Uzbekistan | 4 | 1 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs FK Andijon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Buxoro FK (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Buxoro FK (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Buxoro FK và FK Andijon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Dinamo Samarqand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T T T H T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
5 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
6 | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 13 | 18 | T T B T T T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T B H B H |
8 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
9 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 12 | B T T B B B |
11 | Mashal Muborak | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 12 | T H T H B H |
12 | Xorazm Urganch | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B H B T B |
13 | Qizilqum Zarafshon | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11 | T B T H B B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL
Cập nhật: