Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Andijon vs Kuruvchi Bunyodkor, 22h00 ngày 05/7
Kết quả FK Andijon vs Kuruvchi Bunyodkor
Đối đầu FK Andijon vs Kuruvchi Bunyodkor
Phong độ FK Andijon gần đây
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: FK Andijon vs Kuruvchi Bunyodkor
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Andijon vs Kuruvchi Bunyodkor trước đây
-
11/08/2024Kuruvchi Bunyodkor2 - 0FK Andijon0 - 0L
-
10/03/2024FK Andijon5 - 1Kuruvchi Bunyodkor3 - 1W
-
12/08/2023Kuruvchi Bunyodkor2 - 1FK Andijon1 - 1L
-
18/03/2023FK Andijon0 - 3Kuruvchi Bunyodkor0 - 2L
-
26/08/2021FK Andijon1 - 4Kuruvchi Bunyodkor1 - 1L
-
20/03/2021Kuruvchi Bunyodkor3 - 1FK Andijon1 - 0L
-
22/10/2020Kuruvchi Bunyodkor6 - 2FK Andijon3 - 1L
-
01/07/2020FK Andijon0 - 0Kuruvchi Bunyodkor0 - 0D
-
30/10/2019FK Andijon1 - 1Kuruvchi Bunyodkor0 - 0D
-
13/04/2019Kuruvchi Bunyodkor1 - 0FK Andijon0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Andijon vs Kuruvchi Bunyodkor
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Kuruvchi Bunyodkor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Kuruvchi Bunyodkor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Kuruvchi Bunyodkor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Andijon (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
FK Andijon (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Andijon thắng
Bại: là số trận FK Andijon thua
Thắng: là số trận FK Andijon thắng
Bại: là số trận FK Andijon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Andijon và Kuruvchi Bunyodkor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 10 | 17 | 32 | H T T T T H |
2 | Dinamo Samarqand | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 28 | H T T B T B |
3 | Neftchi Fargona | 14 | 7 | 6 | 1 | 23 | 13 | 10 | 27 | H T H T H T |
4 | Navbahor Namangan | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 14 | 16 | 26 | T T T B T T |
5 | Kuruvchi Bunyodkor | 14 | 6 | 6 | 2 | 23 | 14 | 9 | 24 | H B H H T T |
6 | OTMK Olmaliq | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 24 | T H B H B B |
7 | Pakhtakor | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 14 | 15 | 23 | T T T H T H |
8 | Termez Surkhon | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 16 | -4 | 18 | T B H B T H |
9 | FK Andijon | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | B B T H H T |
10 | Qizilqum Zarafshon | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 25 | -10 | 17 | B B H H H T |
11 | Sogdiana Jizak | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 16 | B H H T B T |
12 | Mashal Muborak | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 27 | -14 | 15 | H B H T B B |
13 | Xorazm Urganch | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 16 | 0 | 14 | T B T B B B |
14 | Buxoro FK | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | H H H B T H |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 9 | T B H T B B |
AFC CL
Cập nhật: