Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Andijon vs Termez Surkhon, 21h00 ngày 23/5
Kết quả FK Andijon vs Termez Surkhon
Đối đầu FK Andijon vs Termez Surkhon
Phong độ FK Andijon gần đây
Phong độ Termez Surkhon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: FK Andijon vs Termez Surkhon
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Andijon vs Termez Surkhon trước đây
-
17/04/2025FK Andijon2 - 3Termez Surkhon1 - 2L
-
30/08/2024FK Andijon0 - 0Termez Surkhon0 - 0D
-
18/08/2024FK Andijon2 - 3Termez Surkhon0 - 1L
-
16/03/2024Termez Surkhon2 - 3FK Andijon0 - 1W
-
04/08/2023FK Andijon0 - 0Termez Surkhon0 - 0D
-
11/03/2023Termez Surkhon1 - 0FK Andijon0 - 0L
-
13/08/2021Termez Surkhon2 - 0FK Andijon1 - 0L
-
16/03/2021FK Andijon1 - 0Termez Surkhon1 - 0W
-
01/11/2020Termez Surkhon1 - 0FK Andijon0 - 0L
-
12/07/2020FK Andijon0 - 1Termez Surkhon0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Andijon vs Termez Surkhon
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Termez Surkhon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Termez Surkhon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Uzbekistan | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Termez Surkhon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Andijon (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
FK Andijon (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Andijon thắng
Bại: là số trận FK Andijon thua
Thắng: là số trận FK Andijon thắng
Bại: là số trận FK Andijon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Andijon và Termez Surkhon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 11 | 9 | 23 | T T B T T H |
2 | Nasaf Qarshi | 10 | 6 | 4 | 0 | 19 | 6 | 13 | 22 | T T T H H T |
3 | Dinamo Samarqand | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 19 | H H T T T H |
4 | Navbahor Namangan | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 17 | T B T B T T |
5 | Kuruvchi Bunyodkor | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H H T B H B |
6 | Neftchi Fargona | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 12 | 3 | 16 | T T B T T H |
7 | Pakhtakor | 10 | 5 | 0 | 5 | 22 | 10 | 12 | 15 | B T T B T T |
8 | Termez Surkhon | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | B T H T B T |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | T B T T B B |
10 | Xorazm Urganch | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H B H B T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | H T B T H B |
12 | Mashal Muborak | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 11 | B T H T H B |
13 | FK Andijon | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | T B B B B B |
14 | Sogdiana Jizak | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 8 | H B T B H B |
15 | Buxoro FK | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 7 | B B B B B H |
16 | Shurtan Guzor | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B H T |
AFC CL
Cập nhật: