Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về OTMK Olmaliq vs Termez Surkhon, 22h00 ngày 30/6
Kết quả OTMK Olmaliq vs Termez Surkhon
Nhận định, Soi kèo AGMK vs Surkhon Termiz, 22h00 ngày 30/6: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu OTMK Olmaliq vs Termez Surkhon
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
Phong độ Termez Surkhon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: OTMK Olmaliq vs Termez Surkhon
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Termez Surkhon trước đây
-
16/09/2024OTMK Olmaliq1 - 0Termez Surkhon0 - 0W
-
06/04/2024Termez Surkhon2 - 1OTMK Olmaliq0 - 0L
-
29/07/2023OTMK Olmaliq2 - 3Termez Surkhon1 - 1L
-
05/03/2023Termez Surkhon1 - 3OTMK Olmaliq1 - 1W
-
29/08/2022OTMK Olmaliq2 - 1Termez Surkhon1 - 0W
-
01/04/2022Termez Surkhon1 - 2OTMK Olmaliq0 - 1W
-
26/09/2021OTMK Olmaliq1 - 0Termez Surkhon0 - 0W
-
06/05/2021Termez Surkhon0 - 1OTMK Olmaliq0 - 1W
-
01/10/2020Termez Surkhon0 - 1OTMK Olmaliq0 - 1W
-
20/06/2020OTMK Olmaliq1 - 0Termez Surkhon0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu OTMK Olmaliq vs Termez Surkhon
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Termez Surkhon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Termez Surkhon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Termez Surkhon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OTMK Olmaliq (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
OTMK Olmaliq (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OTMK Olmaliq thắng
Bại: là số trận OTMK Olmaliq thua
Thắng: là số trận OTMK Olmaliq thắng
Bại: là số trận OTMK Olmaliq thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OTMK Olmaliq và Termez Surkhon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 10 | 17 | 32 | H T T T T H |
2 | Dinamo Samarqand | 13 | 8 | 4 | 1 | 19 | 13 | 6 | 28 | T H T T B T |
3 | Navbahor Namangan | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 14 | 16 | 26 | T T T B T T |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 14 | 6 | 6 | 2 | 23 | 14 | 9 | 24 | H B H H T T |
5 | Neftchi Fargona | 13 | 6 | 6 | 1 | 21 | 13 | 8 | 24 | T H T H T H |
6 | OTMK Olmaliq | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 24 | T T H B H B |
7 | Pakhtakor | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 14 | 15 | 23 | T T T H T H |
8 | FK Andijon | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | B B T H H T |
9 | Mashal Muborak | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 27 | -14 | 15 | H B H T B B |
10 | Xorazm Urganch | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 16 | 0 | 14 | T B T B B B |
11 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 16 | -5 | 14 | T B T B H B |
12 | Qizilqum Zarafshon | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 24 | -11 | 14 | B B B H H H |
13 | Sogdiana Jizak | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 18 | -3 | 13 | H B H H T B |
14 | Buxoro FK | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 26 | -10 | 12 | B H H H B T |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 24 | -17 | 9 | H T B H T B |
AFC CL
Cập nhật: