Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Inter Club Escaldes, 00h30 ngày 10/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C1 Châu Âu 2025-2026 » vòng Round 1

  • FC Steaua Bucuresti vs Inter Club Escaldes: Diễn biến chính

  • 14'
    David Raul Miculescu Goal Disallowed - offside
    0-0
  • 30'
    Dennis Politic
    0-0
  • 37'
    David Raul Miculescu (Assist:Juri Cisotti) goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Javier Diaz Sanchez
  • 45'
    Darius Dumitru Olaru goal 
    2-0
  • 46'
    Vlad Chiriches  
    Darius Dumitru Olaru  
    2-0
  • 46'
    Marius Stefanescu  
    Dennis Politic  
    2-0
  • 53'
    Marius Stefanescu (Assist:Juri Cisotti) goal 
    3-0
  • 61'
    3-0
    Andres Mohedano
  • 65'
    3-1
    goal Rafael Hermann (Assist:Joseba Muguruza)
  • 69'
    3-1
     Alexandre Llovet
     Predag Daniel Munoz Martinez
  • 74'
    Andrei Gheorghita  
    David Raul Miculescu  
    3-1
  • 74'
    3-1
     Sascha Andreu
     Alex Sanchez
  • 74'
    3-1
     David Humanes
     Andres Mohedano
  • 78'
    Marius Stefanescu
    3-1
  • 78'
    Andrei Gheorghita
    3-1
  • 81'
    3-1
    Sascha Andreu Goal Disallowed - offside
  • 86'
    3-1
     Marc Rodríguez
     Joseba Muguruza
  • 86'
    3-1
     Adri Gomes
     Rafael Hermann
  • 90'
    Mihai Lixandru  
    Florin Lucian Tanase  
    3-1
  • FC Steaua Bucuresti vs Inter Club Escaldes: Đội hình chính và dự bị

  • FC Steaua Bucuresti4-1-4-1
    32
    Stefan Tarnovanu
    33
    Risto Radunovic
    42
    Baba Alhassan
    30
    Siyabonga Ngezama
    2
    Valentin Cretu
    8
    Adrian Sut
    20
    Dennis Politic
    27
    Darius Dumitru Olaru
    10
    Florin Lucian Tanase
    31
    Juri Cisotti
    11
    David Raul Miculescu
    11
    Rafael Hermann
    7
    Guillaume Lopez
    10
    Angel De La Torre
    6
    Victor Alonso
    8
    Andres Mohedano
    18
    Predag Daniel Munoz Martinez
    22
    Joseba Muguruza
    4
    Alex Sanchez
    5
    Juan Puentes
    3
    Jilmar Torres
    13
    Javier Diaz Sanchez
    Inter Club Escaldes5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Vlad Chiriches
    15Marius Stefanescu
    77Andrei Gheorghita
    16Mihai Lixandru
    38Lucas Zima
    4Daniel Graovac
    12David Kiki
    28Alexandru Pantea
    29Laurentiu Vlasceanu
    17Mihai Popescu
    22Mihai Toma
    25Ovidiu Perianu
    Alexandre Llovet 70
    David Humanes 14
    Sascha Andreu 19
    Adri Gomes 16
    Marc Rodríguez 29
    Adrian Marin Lugo 1
    José Emanuel Carvalho Teixeira 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • FC Steaua Bucuresti vs Inter Club Escaldes: Số liệu thống kê

  • FC Steaua Bucuresti
    Inter Club Escaldes
  • 10
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •