Kết quả ES Mostaganem vs CS Constantine, 22h00 ngày 13/02
Kết quả ES Mostaganem vs CS Constantine
Đối đầu ES Mostaganem vs CS Constantine
Phong độ ES Mostaganem gần đây
Phong độ CS Constantine gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.84O 1.75
0.85U 1.75
0.951
2.60X
3.002
2.50Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES Mostaganem vs CS Constantine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 16
-
ES Mostaganem vs CS Constantine: Diễn biến chính
-
31'0-0
-
34'0-0
-
45'0-0
-
58'0-0
-
75'0-0
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
ES Mostaganem vs CS Constantine: Số liệu thống kê
-
ES MostaganemCS Constantine
-
9Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
109Pha tấn công112
-
-
61Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 29 | 15 | 12 | 2 | 39 | 19 | 20 | 57 | H T T H T H |
2 | CR Belouizdad | 29 | 15 | 9 | 5 | 44 | 21 | 23 | 54 | B H H T T T |
3 | JS kabylie | 29 | 15 | 8 | 6 | 41 | 27 | 14 | 53 | T T B T T H |
4 | JS Saoura | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 34 | -2 | 42 | T H T H T T |
5 | Paradou AC | 29 | 11 | 8 | 10 | 40 | 36 | 4 | 41 | H T T B T B |
6 | USM Alger | 29 | 10 | 10 | 9 | 26 | 22 | 4 | 40 | T B B H B T |
7 | CS Constantine | 29 | 9 | 11 | 9 | 29 | 29 | 0 | 38 | H H H T B B |
8 | ES Setif | 29 | 10 | 8 | 11 | 20 | 24 | -4 | 38 | T B B B B B |
9 | MC Oran | 29 | 11 | 4 | 14 | 28 | 33 | -5 | 37 | B T H T T B |
10 | USM Khenchela | 29 | 10 | 7 | 12 | 27 | 38 | -11 | 37 | T B T B T T |
11 | Olympique Akbou | 29 | 9 | 9 | 11 | 24 | 23 | 1 | 36 | B T H H T T |
12 | El Bayadh | 29 | 9 | 9 | 11 | 23 | 25 | -2 | 36 | H B H H B B |
13 | ASO Chlef | 29 | 7 | 13 | 9 | 24 | 26 | -2 | 34 | T B H B B H |
14 | ES Mostaganem | 29 | 7 | 10 | 12 | 20 | 30 | -10 | 31 | T H H T B H |
15 | MC Magra | 29 | 7 | 9 | 13 | 23 | 35 | -12 | 30 | B T B B B T |
16 | Biskra | 29 | 3 | 11 | 15 | 12 | 30 | -18 | 20 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation