Kết quả Gremio Novorizontin vs Atletico Paranaense, 07h35 ngày 25/04
Kết quả Gremio Novorizontin vs Atletico Paranaense
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202507:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs Atletico Paranaense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 5
-
Gremio Novorizontin vs Atletico Paranaense: Diễn biến chính
-
8'Pablo Dyego Da Silva Rosa
Robson dos Santos Fernandes0-0 -
12'Pablo Dyego Da Silva Rosa1-0
-
46'1-0Renan
Alan Kardec de Sousa Pereira -
46'1-0Patrick Bezerra Do Nascimento
Antonio Feliphe Costa Silva -
46'1-0Tevis Alves
Isaac Rodrigues de Lima -
49'1-0Bruno Zapelli
-
61'Nathan Uiliam Fogaca
Matheus Henrique Frizzo1-0 -
61'Rodrigo Soares
Igor Marques1-0 -
63'1-0Hayen Palacios
-
65'1-1
Renan (Assist:Luiz Fernando Morais dos Santos)
-
70'1-1Raul Lo Goncalves
Lucas Falcão -
75'Pablo Dyego Da Silva Rosa (Assist:Luis Felipe Oyama)2-1
-
78'Fabio Matheus Ribeiro Lima
Luis Felipe Oyama2-1 -
78'Lucca Borges De Brito
Pablo Dyego Da Silva Rosa2-1 -
82'2-1Hayen Palacios
-
86'2-1Kevin Velasco
Luiz Fernando Morais dos Santos
-
Gremio Novorizontin vs Atletico Paranaense: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio Novorizontin3-4-2-11Airton Moraes Michellon4Patrick3Rafael Ferreira Donato31Igor Marques88Patrick de Carvalho Brey28Marlon Adriano Prezotti6Luis Felipe Oyama26Dantas11Robson dos Santos Fernandes30Wagner da Silva Souza, Waguininho10Matheus Henrique Frizzo19Luiz Fernando Morais dos Santos27Alan Kardec de Sousa Pereira11Isaac Rodrigues de Lima98Lucas Falcão10Bruno Zapelli5Antonio Feliphe Costa Silva18Hayen Palacios28Habraao Lincon do Nascimento37Lucas Esquivel3Leonardo Pinheiro da Conceicao1Mycael Pontes Moreira
- Đội hình dự bị
-
17Bruno Jose de Souza47Fabio Matheus Ribeiro Lima14Gabriel Correia93Jordi Martins Almeida38Leonardo Natel Vieira19Leo Tocantins9Lucca Borges De Brito99Nathan Uiliam Fogaca7Pablo Dyego Da Silva Rosa2Rodrigo Soares22Oscar Ruiz8Willian Roberto de FariasArthur Dias 65Fernando Bueno 6Tobias Pereira Figueiredo 4Giuliano Victor de Paula 8Joao Cruz 57Patrick Bezerra Do Nascimento 88Fabrizio Peralta 15Raul Lo Goncalves 31Renan 70Aderbar Melo dos Santos Neto 23Tevis Alves 30Kevin Velasco 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BaptistaWesley Carvalho
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs Atletico Paranaense: Số liệu thống kê
-
Gremio NovorizontinAtletico Paranaense
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
356Số đường chuyền490
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị2
-
-
5Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn8
-
-
20Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công14
-
-
13Thử thách15
-
-
16Long pass19
-
-
96Pha tấn công114
-
-
38Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | Coritiba PR | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H B T |
5 | Goias | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | Remo Belem (PA) | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | H T H T H |
8 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
9 | Gremio Novorizontin | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H T |
10 | America MG | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T B |
11 | Ferroviaria SP | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | H H T H B |
12 | Atletico Clube Goianiense | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H B H H |
13 | Chapecoense SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T B |
14 | Criciuma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | Operario Ferroviario PR | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | Botafogo SP | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | SC Paysandu Para | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | Amazonas FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H |
20 | Volta Redonda | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil