Kết quả Fluminense RJ vs Vitoria BA, 04h30 ngày 21/04
Kết quả Fluminense RJ vs Vitoria BA
Đối đầu Fluminense RJ vs Vitoria BA
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.83O 2.25
0.90U 2.25
0.981
1.57X
3.852
5.50Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ vs Vitoria BA
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 5
-
Fluminense RJ vs Vitoria BA: Diễn biến chính
-
39'German Ezequiel Cano1-0
-
46'1-0Ronald dos Santos Lopes
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva -
62'1-0Fabricio do Rosario dos Santos
Gustavo Mosquito -
63'Kevin Serna
Agustin Canobbio Graviz1-0 -
71'1-0Osvaldo Lourenco Filho
Erick de Arruda Serafim -
78'Gustavo Nonato Santana
Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso1-0 -
78'Facundo Bernal
Hercules Pereira do Nascimento1-0 -
80'1-0Claudio Coelho Salvatico
-
83'1-0Lucas Braga Ribeiro
Janderson de Carvalho Costa -
86'Everaldo Stum
German Ezequiel Cano1-0 -
86'Thiago dos Santos
Matheus Martinelli Lima1-0 -
90'1-1
Lucas Braga Ribeiro (Assist:Fabricio do Rosario dos Santos)
-
Fluminense RJ vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
-
Fluminense RJ4-2-3-11Fabio Deivson Lopes Maciel6Rene Rodrigues Martins22Juan Pablo Freytes4Ignacio Da Silva Oliveira2Samuel Xavier Brito8Matheus Martinelli Lima35Hercules Pereira do Nascimento17Agustin Canobbio Graviz10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso21Jhon Arias14German Ezequiel Cano33Erick de Arruda Serafim39Janderson de Carvalho Costa7Gustavo Mosquito44Gabriel Baralhas dos Santos28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva30Matheusinho2Claudio Coelho Salvatico5Lucas Halter3Jose Marcos Alves Luis83Jamerson Santos de Jesus1Lucas Willians Assis Arcanjo
- Đội hình dự bị
-
9Everaldo Stum29Thiago dos Santos16Gustavo Nonato Santana90Kevin Serna5Facundo Bernal77Paulo Baya26Manoel Messias Silva Carvalho11Marcos da Silva Franca Keno98Vitor Eudes18Rubén Lezcano19Joaquin Lavega Colzada55Wallace AlmeidaOsvaldo Lourenco Filho 11Lucas Braga Ribeiro 22Fabricio do Rosario dos Santos 23Ronald dos Santos Lopes 8Carlos Eduardo Ferreira de Souza 96Neris 77Thiaguinho 17Lucas Eduardo Ribeiro De Souza 43LéoPereira 38Hugo Goncalves Ferreira Neto 16Raul Caceres 27Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
-
Fluminense RJVitoria BA
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút4
-
-
14Sút Phạt12
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
652Số đường chuyền398
-
-
92%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
20Đánh đầu10
-
-
11Đánh đầu thành công4
-
-
2Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công9
-
-
8Đánh chặn7
-
-
21Ném biên9
-
-
17Cản phá thành công9
-
-
6Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass21
-
-
106Pha tấn công91
-
-
56Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 13 | 14 | H T T T H T |
2 | Palmeiras | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | H T T T T B |
3 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H B T T T T |
4 | Cruzeiro | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B H T B T |
5 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
6 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
7 | Bahia | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H H B T T |
8 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
9 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
10 | Sao Paulo | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H H T H |
11 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | H T B B T B |
13 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
14 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
15 | Fortaleza | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H B B H |
16 | Vitoria BA | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B H T H H |
17 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
18 | Gremio (RS) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | T B B B H H |
19 | Santos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B H B T B B |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil