Kết quả Cherno More Varna vs Slavia Sofia, 19h45 ngày 29/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 26

  • Cherno More Varna vs Slavia Sofia: Diễn biến chính

  • 46'
    Daniel Svetoslavov Dimov  
    Berk Beyhan  
    0-0
  • 46'
    Ismail Isa  
    Breno  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Aykut Ramadan
     Kristiyan Stoyanov
  • 46'
    Thierno Issiaga Barry Arevalo  
    Nikolay Zlatev  
    0-0
  • 51'
    0-1
    goal Emil Stoev (Assist:Chung Nguyen Do)
  • 54'
    0-1
    Chung Nguyen Do
  • 54'
    0-1
    Emil Stoev
  • 67'
    Derick Osei Yaw  
    Dimitar Tonev  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Veljko Jelenkovic
     Roberto Iliev Raychev
  • 78'
    Daniel Svetoslavov Dimov
    0-1
  • 84'
    Asen Donchev goal 
    1-1
  • 90'
    1-1
     Victor Genev
     Aykut Ramadan
  • Cherno More Varna vs Slavia Sofia: Đội hình chính và dự bị

  • Cherno More Varna4-2-3-1
    33
    Plamen Iliev
    2
    Tsvetomir Panov
    28
    Vlatko Drobarov
    3
    Zhivko Atanasov
    8
    Asen Donchev
    29
    Berk Beyhan
    71
    Vasil Panayotov
    99
    Weslen Junior
    23
    Dimitar Tonev
    39
    Nikolay Zlatev
    7
    Breno
    14
    Roberto Iliev Raychev
    77
    Emil Stoev
    19
    Chung Nguyen Do
    7
    Denislav Aleksandrov
    27
    Emil Martinov
    71
    Kristiyan Stoyanov
    3
    Ertan Tombak
    6
    Martin Georgiev
    37
    Ventsislav Kerchev
    20
    Jordan Varela
    12
    Nikolay Krastev
    Slavia Sofia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Thierno Issiaga Barry Arevalo
    27Daniel Svetoslavov Dimov
    9Ismail Isa
    17Martin Milushev
    13Emanuil Nyagolov
    98Derick Osei Yaw
    5Nacho Pais
    84Hristiyan Slavkov
    4Rosen Stefanov
    Ivan Andonov 21
    Mohamed Dosso 11
    Victor Genev 4
    Veljko Jelenkovic 5
    Vasil Kazaldzhiev 17
    Lyubomir Yordanov Kostov 55
    Ivaylo Naydenov 66
    Aykut Ramadan 8
    Quentin Seedorf 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ilian Iliev
    Zlatomir Zagorcic
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Cherno More Varna vs Slavia Sofia: Số liệu thống kê

  • Cherno More Varna
    Slavia Sofia
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 52
    Pha tấn công
    31
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    11
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSKA Sofia 6 6 0 0 18 1 17 65 T T T T T T
2 Botev Plovdiv 6 2 1 3 11 12 -1 56 H T B T B B
3 Spartak Varna 6 1 0 5 6 15 -9 51 B B B B T B
4 Beroe Stara Zagora 6 2 1 3 7 14 -7 49 H B T B B T