Kết quả Olympique Star vs Aigle Noir, 19h50 ngày 09/02
Kết quả Olympique Star vs Aigle Noir
Đối đầu Olympique Star vs Aigle Noir
Phong độ Olympique Star gần đây
Phong độ Aigle Noir gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202519:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.98O 2
0.78U 2
1.031
3.75X
3.102
1.91Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympique Star vs Aigle Noir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 19
-
Olympique Star vs Aigle Noir: Diễn biến chính
-
1'Paty Nzeyimana1-0
-
29'Bernard2-0
-
45'2-0
-
50'2-0
-
90'2-0
-
90'2-1
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Olympique Star vs Aigle Noir: Số liệu thống kê
-
Olympique StarAigle Noir
-
7Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
BXH VĐQG Burundi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 29 | 21 | 6 | 2 | 62 | 14 | 48 | 69 | T T T T H T |
2 | Musongati FC | 29 | 17 | 6 | 6 | 52 | 17 | 35 | 57 | T T B T T T |
3 | Bumamuru | 29 | 16 | 9 | 4 | 47 | 22 | 25 | 57 | T H B T B B |
4 | Vitalo | 29 | 14 | 10 | 5 | 53 | 26 | 27 | 52 | T B T H T T |
5 | Flambeau du Centre | 29 | 14 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T T B B T |
6 | Rukinzo FC | 29 | 14 | 8 | 7 | 63 | 35 | 28 | 50 | H H T T T B |
7 | Olympique Star | 29 | 14 | 7 | 8 | 38 | 21 | 17 | 49 | H T B B H T |
8 | Romania Inter Star | 29 | 15 | 3 | 11 | 48 | 40 | 8 | 48 | T B T T T B |
9 | Le Messager Ngozi | 29 | 13 | 8 | 8 | 30 | 25 | 5 | 47 | B T T T H T |
10 | Ngozi City FC | 29 | 11 | 7 | 11 | 37 | 42 | -5 | 40 | B B B H B T |
11 | Royal Vision | 29 | 8 | 7 | 14 | 39 | 54 | -15 | 31 | B T T H H B |
12 | Kayanza Utd | 29 | 9 | 4 | 16 | 38 | 59 | -21 | 31 | T B B B B T |
13 | BS Dynamic | 29 | 4 | 9 | 16 | 25 | 52 | -27 | 21 | B B T B T B |
14 | Academie Deira | 29 | 5 | 5 | 19 | 24 | 57 | -33 | 20 | B T B H T B |
15 | Moso Sugar Company | 29 | 4 | 1 | 24 | 22 | 79 | -57 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 29 | 3 | 0 | 26 | 24 | 83 | -59 | 9 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation