Kết quả Willem II vs Dordrecht, 01h00 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 25/05/2025
    01:00
  • Willem II 2
    3
    Đã kết thúc

    90phút [3-2], 120phút [3-2]Pen [5-4]
    Vòng đấu: Vòng
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    0.96
    +0.5
    0.86
    O 2.5
    0.77
    U 2.5
    0.94
    1
    1.95
    X
    3.50
    2
    3.60
    Hiệp 1
    -0.25
    1.08
    +0.25
    0.76
    O 0.5
    0.30
    U 0.5
    2.25
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Willem II vs Dordrecht

  • Sân vận động: Willem II Stadion
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃
  • Tỷ số hiệp 1: 3 - 1

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng

  • Willem II vs Dordrecht: Diễn biến chính

  • 3'
    Tommy St Jago (Assist:Ringo Meerveld) goal 
    1-0
  • 7'
    Jens Mathijsen goal 
    2-0
  • 16'
    2-1
    goal Jaden Slory (Assist:Jari Schuurman)
  • 35'
    Erik Schouten  
    Jens Mathijsen  
    2-1
  • 43'
    Boris Lambert (Assist:Amine Lachkar) goal 
    3-1
  • 46'
    3-1
     Joshua Pynadath
     Marouane Afaker
  • 46'
    3-1
     Vieiri Kotzebue
     Gabriele Parlanti
  • 62'
    3-1
     Joep van der Sluijs
     Kwame Tabiri
  • 73'
    Cisse Sandra  
    Erik Schouten  
    3-1
  • 79'
    Kyan Vaesen  
    Jeremy Bokilai  
    3-1
  • 79'
    Emilio Kehrer  
    Nick Doodeman  
    3-1
  • 79'
    3-1
     Jayson Ezeb
     Augustin Drakpe
  • 80'
    3-2
    goal Jayson Ezeb (Assist:Jari Schuurman)
  • 90'
    Rob Nizet
    3-2
  • 90'
    3-2
     Lorenzo Codutti
     Jaden Slory
  • 91'
    3-2
     Igor Daniel da Silva
     Devin Haen
  • 100'
    3-2
     Reda Akmum
     Joshua Pynadath
  • 104'
    Runar Thor Sigurgeirsson  
    Rob Nizet  
    3-2
  • 114'
    Cisse Sandra
    3-2
  • 116'
    Dennis Kaygin  
    Ringo Meerveld  
    3-2
  • Willem II vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị

  • Willem II4-2-3-1
    1
    Thomas Didillon
    22
    Rob Nizet
    48
    Jens Mathijsen
    30
    Raffael Behounek
    33
    Tommy St Jago
    6
    Boris Lambert
    34
    Amine Lachkar
    16
    Ringo Meerveld
    8
    Jesse Bosch
    7
    Nick Doodeman
    18
    Jeremy Bokilai
    23
    Marouane Afaker
    9
    Devin Haen
    28
    Jaden Slory
    10
    Jari Schuurman
    8
    Gabriele Parlanti
    12
    Kwame Tabiri
    3
    Sem Valk
    4
    Augustin Drakpe
    15
    Yannis MBemba
    5
    John Hilton
    63
    Celton Biai
    Dordrecht4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Dennis Kaygin
    11Emilio Kehrer
    15Miodrag Pivas
    14Cisse Sandra
    4Erik Schouten
    41Maarten Schut
    5Runar Thor Sigurgeirsson
    19Youssuf Sylla
    9Kyan Vaesen
    51Uriel van Aalst
    24Connor Van Den Berg
    50Per van Loon
    Reda Akmum 17
    Mannou Berger 1
    Lorenzo Codutti 2
    Jayson Ezeb 27
    Igor Daniel da Silva 24
    Vieiri Kotzebue 7
    Chiel Olde Keizer 14
    Joshua Pynadath 11
    Tom Sanne 19
    Leo Seydoux 16
    Joep van der Sluijs 20
    Senne Vugts 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Reinier Robbemond
    Michele Santoni
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Willem II vs Dordrecht: Số liệu thống kê

  • Willem II
    Dordrecht
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 484
    Số đường chuyền
    496
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 34
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 4
    Corners (Overtime)
    2
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 34
    Long pass
    55
  •  
     
  • 152
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 5 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs