Kết quả Persija Jakarta vs Bali United, 19h00 ngày 10/05
Kết quả Persija Jakarta vs Bali United
Đối đầu Persija Jakarta vs Bali United
Phong độ Persija Jakarta gần đây
Phong độ Bali United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.89O 2.75
0.87U 2.75
0.891
1.95X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Persija Jakarta vs Bali United
-
Sân vận động: Stadion Patriot Chandra Bhaga
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 32
-
Persija Jakarta vs Bali United: Diễn biến chính
-
8'Gustavo Almeida dos Santos (Assist:Witan Sulaeman)1-0
-
17'1-0Rahmat Arjuna Reski Goal Disallowed
-
24'1-0Boris Kopitovic
-
30'Hansamu Yama Pranata1-0
-
36'1-0Jaimerson da Silva Papa,Jaime
-
40'1-0Brandon Wilson
-
48'1-0Elias Dolah
Jaimerson da Silva Papa,Jaime -
49'1-0Elias Dolah
-
53'Witan Sulaeman (Assist:Maciej Gajos)2-0
-
58'2-0Sidik Saimima
Kadek Agung Widnyana Putra -
58'2-0Muhammad Rahmat
Rahmat Arjuna Reski -
68'Rayhan Hannan
Dony Pamungkas2-0 -
72'2-0Mitsuru Maruoka
Irfan Jaya -
73'Gustavo Almeida dos Santos3-0
-
77'Ramon Bueno
Hansamu Yama Pranata3-0 -
81'3-0Luthfi Kamal
Brandon Wilson -
89'Resky Fandi Witriawan
Witan Sulaeman3-0
-
Persija Jakarta vs Bali United: Đội hình chính và dự bị
-
Persija Jakarta3-4-2-11Carlos-Eduardo11Firza Andika5Rizky Ridho23Hansamu Yama Pranata55Pablo Andrade10Maciej Gajos19Hanif Sjahbandi77Dony Pamungkas7Ryo Matsumura78Witan Sulaeman70Gustavo Almeida dos Santos10Jean Befolo Mbaga Marie Privat9Boris Kopitovic47Rahmat Arjuna Reski18Kadek Agung Widnyana Putra6Brandon Wilson41Irfan Jaya22Novri Setiawan20Jaimerson da Silva Papa,Jaime44Kadek Arel24Ricky Fajrin Saputra1Adilson Aguero dos Santos,Maringa
- Đội hình dự bị
-
26Andritany Ardhiyasa33Akbar Arjunsyah6Ramon Bueno15Raka Cahyana24Resky Fandi Witriawan58Rayhan Hannan69Yandi Munawar9Marko Simic36Aditya WarmanMade Andhika 33Reyner Barusu 92Elias Dolah 4Everton Nascimento de Mendonca 99Luthfi Kamal 71Ananta Krisna 78Agung Mannan 2Mitsuru Maruoka 8Bagas Adi Nugroho 5Muhammad Rahmat 91Fitrul Dwi Rustapa 95Sidik Saimima 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Persija Jakarta vs Bali United: Số liệu thống kê
-
Persija JakartaBali United
-
8Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
4Cứu thua2
-
-
60Pha tấn công45
-
-
32Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 34 | 19 | 12 | 3 | 60 | 33 | 27 | 69 | T T B H H T |
2 | Dewa United FC | 34 | 17 | 10 | 7 | 65 | 33 | 32 | 61 | T B H T H T |
3 | Putra Delta Sidoarjo FC | 34 | 15 | 12 | 7 | 48 | 33 | 15 | 57 | H T T B T H |
4 | Persebaya Surabaya | 34 | 15 | 11 | 8 | 41 | 38 | 3 | 56 | T H H H H B |
5 | Borneo FC | 34 | 16 | 8 | 10 | 50 | 38 | 12 | 56 | H T T T H T |
6 | PSM Makassar | 34 | 13 | 14 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | H B B T T T |
7 | Persija Jakarta | 34 | 14 | 9 | 11 | 47 | 38 | 9 | 51 | T B B T B H |
8 | Bali United | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 41 | 9 | 50 | B T T B B T |
9 | PSBS Biak | 34 | 13 | 9 | 12 | 44 | 47 | -3 | 48 | H T T B H B |
10 | Arema FC | 34 | 13 | 8 | 13 | 53 | 51 | 2 | 47 | B H T B H B |
11 | Persita Tangerang | 34 | 12 | 7 | 15 | 32 | 43 | -11 | 43 | T B B B H B |
12 | Persik Kediri | 34 | 10 | 11 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B B H T H B |
13 | Semen Padang | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 60 | -22 | 36 | T T T H H T |
14 | Persis Solo FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 34 | 46 | -12 | 36 | T T B T H B |
15 | Madura United | 34 | 10 | 6 | 18 | 36 | 58 | -22 | 36 | T T B B T B |
16 | PSS Sleman | 34 | 11 | 4 | 19 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B T T T T |
17 | Barito Putera | 34 | 8 | 10 | 16 | 42 | 57 | -15 | 34 | B B H H B T |
18 | PSIS Semarang | 34 | 6 | 7 | 21 | 29 | 57 | -28 | 25 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation