Kết quả FK Rigas Futbola skola vs Metta/LU Riga, 00h00 ngày 21/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2025 » vòng 14

  • FK Rigas Futbola skola vs Metta/LU Riga: Diễn biến chính

  • 3'
    Dmitrijs Zelenkovs (Assist:Mikaze Nagasawa) goal 
    1-0
  • 31'
    Yukiyoshi Karashima  
    Haruna Rasid Njie  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Daniils Cinajevs
     Rudolfs Klavinskis
  • 48'
    Stefan Panic goal 
    2-0
  • 60'
    2-0
     Markuss Ivulans
     Kristofers Rekis
  • 60'
    2-0
     Sadiq Saleh
     Emils Evelons
  • 60'
    2-0
     Lauan
     Mahamud Karimu
  • 66'
    Lasha Odisharia  
    Mor Talla Gaye  
    2-0
  • 73'
    2-0
     Abdul Bangura
     Mohamed Kamara
  • 80'
    Ziga Lipuscek  
    Dmitrijs Zelenkovs  
    2-0
  • 80'
    Janis Ikaunieks  
    Mikaze Nagasawa  
    2-0
  • 80'
    JEREMIE PORSAN CLEMENTE  
    Elvis Stuglis  
    2-0
  • 85'
    2-0
    Abdul Bangura
  • Rigas Futbola skola vs Metta/LU Riga: Đội hình chính và dự bị

  • Rigas Futbola skola4-1-3-2
    13
    Sergejs Vilkovs
    25
    Petr Mares
    23
    Herdi Prenga
    21
    Elvis Stuglis
    30
    Haruna Rasid Njie
    26
    Stefan Panic
    18
    Dmitrijs Zelenkovs
    24
    Mikaze Nagasawa
    70
    Mor Talla Gaye
    11
    Roberts Savalnieks
    22
    Darko Lemajic
    18
    Emils Evelons
    10
    Rudolfs Klavinskis
    8
    Mohamed Kamara
    7
    Kristaps Grabovskis
    21
    Kristofers Rekis
    14
    Gundars Smilskalns
    4
    Karlis Vilnis
    17
    Alans Kangars
    5
    Ivo Minkevics
    23
    Mahamud Karimu
    1
    Alvis Sorokins
    Metta/LU Riga5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Janis Ikaunieks
    41Yukiyoshi Karashima
    43Ziga Lipuscek
    15Rostand Ndjiki
    8Lasha Odisharia
    77JEREMIE PORSAN CLEMENTE
    27Rendijs Sibass
    1Pavels Steinbors
    17Glebs Zaleiko
    Abdul Bangura 29
    Kristers Gabriels Bite 12
    Daniils Cinajevs 15
    Markuss Ivulans 11
    Lauan 3
    Nikita Parfjonovs 24
    Sadiq Saleh 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Viktors Morozs
    Andris Riherts
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Rigas Futbola skola vs Metta/LU Riga: Số liệu thống kê

  • FK Rigas Futbola skola
    Metta/LU Riga
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 17 13 3 1 40 10 30 42 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 16 12 1 3 39 14 25 37 H T B T T T
3 FK Auda Riga 17 8 4 5 27 18 9 28 H B H H T T
4 FK Liepaja 17 6 5 6 26 29 -3 23 B T B H T H
5 Jelgava 17 6 5 6 18 17 1 23 B T H B B T
6 BFC Daugavpils 17 6 4 7 23 27 -4 22 B B H T B H
7 Super Nova 16 3 8 5 22 22 0 17 T H H H H T
8 Grobina 17 4 4 9 16 34 -18 16 T H T H B B
9 Metta/LU Riga 17 3 3 11 14 36 -22 12 B H B B B B
10 Tukums-2000 17 2 5 10 16 34 -18 11 T H B B B B