Kết quả Metta/LU Riga vs FK Liepaja, 19h00 ngày 02/05
Kết quả Metta/LU Riga vs FK Liepaja
Nhận định, Soi kèo Metta LU Riga vs Liepaja, 19h00 ngày 2/5: Thoát khỏi yếu bóng vía
Đối đầu Metta/LU Riga vs FK Liepaja
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
Phong độ FK Liepaja gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.93O 2.25
0.74U 2.25
1.021
3.60X
3.302
1.95Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.99O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metta/LU Riga vs FK Liepaja
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Latvia 2025 » vòng 10
-
Metta/LU Riga vs FK Liepaja: Diễn biến chính
-
7'0-1
Djibril Gueye
-
22'Karlis Vilnis0-1
-
41'0-2
Marin Lausic (Assist:Mouhamadou Moustapha Diaw)
-
46'0-2Kyvon Leidsman
Joseph Ede -
46'0-2Kirils Iljins
Anto Babic -
60'0-3
Kyvon Leidsman (Assist:Kirils Iljins)
-
64'0-3Stefan Purtic
Marin Lausic -
69'0-3Kirils Iljins
-
75'Markuss Ivulans (Assist:Mahamud Karimu)1-3
-
75'1-3Pape Diouf Ndiaye Doudou
Mouhamadou Moustapha Diaw -
79'1-3Danila Patijcuks
Bruno Melnis -
80'1-3Stefan Purtic
-
88'1-4
Marko Simic
-
90'Kristaps Grabovskis2-4
-
Metta/LU Riga vs FK Liepaja: Đội hình chính và dự bị
-
Metta/LU Riga5-4-124Nikita Parfjonovs23Mahamud Karimu5Ivo Minkevics16Lenards Berzins4Karlis Vilnis27Kevins Cesnieks21Kristofers Rekis7Kristaps Grabovskis10Rudolfs Klavinskis11Markuss Ivulans18Emils Evelons9Joseph Ede11Mouhamadou Moustapha Diaw14Djibril Gueye72Anto Babic17Bruno Melnis91Marin Lausic35Vladislavs Sorokins55Marko Simic6Oskars Vientiess28Andrii Korobenko12Danijel Petkovic
- Đội hình dự bị
-
13Ardis Abelkalns12Kristers Gabriels Bite15Daniils Cinajevs3Lauan9Sadiq Saleh2Gianluca Scremin14Gundars Smilskalns1Alvis SorokinsPape Diouf Ndiaye Doudou 7Kirils Iljins 3Kyvon Leidsman 44Rudolfs Melkis 18Davis Oss 24Danila Patijcuks 70Stefan Purtic 22Tresor Samba 99Amadou Traore 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andris RihertsTamaz Pertia
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Metta/LU Riga vs FK Liepaja: Số liệu thống kê
-
Metta/LU RigaFK Liepaja
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
108Pha tấn công83
-
-
75Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 17 | 13 | 3 | 1 | 40 | 10 | 30 | 42 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 14 | 25 | 37 | H T B T T T |
3 | FK Auda Riga | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | H B H H T T |
4 | FK Liepaja | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T B H T H |
5 | Jelgava | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | B T H B B T |
6 | BFC Daugavpils | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 27 | -4 | 22 | B B H T B H |
7 | Super Nova | 16 | 3 | 8 | 5 | 22 | 22 | 0 | 17 | T H H H H T |
8 | Grobina | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 34 | -18 | 16 | T H T H B B |
9 | Metta/LU Riga | 17 | 3 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 12 | B H B B B B |
10 | Tukums-2000 | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 34 | -18 | 11 | T H B B B B |