Kết quả Metta/LU Riga vs FK Liepaja, 19h00 ngày 02/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 10

  • Metta/LU Riga vs FK Liepaja: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Djibril Gueye
  • 22'
    Karlis Vilnis
    0-1
  • 41'
    0-2
    goal Marin Lausic (Assist:Mouhamadou Moustapha Diaw)
  • 46'
    0-2
     Kyvon Leidsman
     Joseph Ede
  • 46'
    0-2
     Kirils Iljins
     Anto Babic
  • 60'
    0-3
    goal Kyvon Leidsman (Assist:Kirils Iljins)
  • 64'
    0-3
     Stefan Purtic
     Marin Lausic
  • 69'
    0-3
    Kirils Iljins
  • 75'
    Markuss Ivulans (Assist:Mahamud Karimu) goal 
    1-3
  • 75'
    1-3
     Pape Diouf Ndiaye Doudou
     Mouhamadou Moustapha Diaw
  • 79'
    1-3
     Danila Patijcuks
     Bruno Melnis
  • 80'
    1-3
    Stefan Purtic
  • 88'
    1-4
    goal Marko Simic
  • 90'
    Kristaps Grabovskis goal 
    2-4
  • Metta/LU Riga vs FK Liepaja: Đội hình chính và dự bị

  • Metta/LU Riga5-4-1
    24
    Nikita Parfjonovs
    23
    Mahamud Karimu
    5
    Ivo Minkevics
    16
    Lenards Berzins
    4
    Karlis Vilnis
    27
    Kevins Cesnieks
    21
    Kristofers Rekis
    7
    Kristaps Grabovskis
    10
    Rudolfs Klavinskis
    11
    Markuss Ivulans
    18
    Emils Evelons
    9
    Joseph Ede
    11
    Mouhamadou Moustapha Diaw
    14
    Djibril Gueye
    72
    Anto Babic
    17
    Bruno Melnis
    91
    Marin Lausic
    35
    Vladislavs Sorokins
    55
    Marko Simic
    6
    Oskars Vientiess
    28
    Andrii Korobenko
    12
    Danijel Petkovic
    FK Liepaja4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Ardis Abelkalns
    12Kristers Gabriels Bite
    15Daniils Cinajevs
    3Lauan
    9Sadiq Saleh
    2Gianluca Scremin
    14Gundars Smilskalns
    1Alvis Sorokins
    Pape Diouf Ndiaye Doudou 7
    Kirils Iljins 3
    Kyvon Leidsman 44
    Rudolfs Melkis 18
    Davis Oss 24
    Danila Patijcuks 70
    Stefan Purtic 22
    Tresor Samba 99
    Amadou Traore 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andris Riherts
    Tamaz Pertia
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Metta/LU Riga vs FK Liepaja: Số liệu thống kê

  • Metta/LU Riga
    FK Liepaja
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 25 20 4 1 59 17 42 64 T T H T T T
2 Rigas Futbola skola 25 20 1 4 66 24 42 61 T T T T T T
3 FK Liepaja 25 12 5 8 42 37 5 41 T T B B T T
4 FK Auda Riga 25 11 4 10 34 29 5 37 B T T B B B
5 BFC Daugavpils 25 9 7 9 37 43 -6 34 T B H T T H
6 Jelgava 25 7 6 12 21 29 -8 27 B B B T B B
7 Super Nova 25 4 11 10 27 33 -6 23 H B T B H H
8 Tukums-2000 25 5 6 14 27 48 -21 21 B T B T B B
9 Metta/LU Riga 25 5 5 15 21 50 -29 20 H B T B B T
10 Grobina 25 5 5 15 23 47 -24 20 B B B B H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation