Kết quả Metta/LU Riga vs Odda, 21h00 ngày 13/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2022 » vòng 1

  • Metta/LU Riga vs Odda: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Strkalj
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Metta/LU Riga vs Odda: Số liệu thống kê

  • Metta/LU Riga
    Odda
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Valmiera 36 26 7 3 101 25 76 85 T T H H T T
2 Riga FC 36 26 3 7 68 23 45 81 T T T T T B
3 Rigas Futbola skola 36 22 10 4 83 32 51 76 H H T H H T
4 FK Liepaja 36 21 7 8 72 42 30 70 T T T T H B
5 FK Auda Riga 36 16 6 14 44 33 11 54 H B B B B T
6 Tukums-2000 36 11 5 20 38 69 -31 38 T H H B B B
7 BFC Daugavpils 36 9 7 20 30 67 -37 34 B B H H T B
8 FK Spartaks Jurmala 36 9 4 23 37 75 -38 31 B T H T T T
9 Super Nova 36 4 8 24 24 81 -57 20 B B B H B H
10 Metta/LU Riga 36 4 7 25 38 88 -50 19 B B B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation Play-offs Degrade Team